33
Cristian CĂUZ

Full Name: Cristian Căuz

Tên áo: CĂUZ

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Aug 15, 1996)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Modena

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 20, 2024Modena78
Jun 29, 2024Modena78
Jun 24, 2024Modena77
Aug 13, 2023Modena77
Jul 2, 2023AS Cittadella77
May 12, 2023Reggiana 191977
May 3, 2023Reggiana 191976
Oct 31, 2022Reggiana 191976
Oct 25, 2022Reggiana 191975
Sep 6, 2022Reggiana 191975
Sep 5, 2022Reggiana 191975
Feb 21, 2022Reggiana 191974
Jul 26, 2021Reggiana 191974
Sep 5, 2020Calcio Lecco74
Aug 12, 2020Calcio Lecco73

Modena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Eric BotteghinEric BotteghinHV(C)3780
Leandro ChichizolaLeandro ChichizolaGK3584
Luca StrizzoloLuca StrizzoloF(C)3381
92
Grégoire DefrelGrégoire DefrelAM,F(PC)3482
19
Giovanni ZaroGiovanni ZaroHV(C)3183
Mauro CoppolaroMauro CoppolaroHV(PC)2880
23
Mattia CaldaraMattia CaldaraHV(C)3185
10
Antonio PalumboAntonio PalumboTV(C),AM(PTC)2882
16
Fabio GerliFabio GerliDM,TV(C)2882
26
Riccardo GagnoRiccardo GagnoGK2782
8
Simone SantoroSimone SantoroDM,TV(C)2580
78
Fabrizio BagheriaFabrizio BagheriaGK2467
29
Matteo CotaliMatteo CotaliHV(TC),DM,TV(T)2882
33
Cristian CăuzCristian CăuzHV(TC),DM(T)2878
11
Pedro MendesPedro MendesF(C)2580
20
Giuseppe CasoGiuseppe CasoAM(PT),F(PTC)2682
99
Thomas AlbertiThomas AlbertiF(C)2774
6
Luca MagninoLuca MagninoDM,TV(C)2782
Jacopo SurricchioJacopo SurricchioDM,TV(C)1963
5
Thomas BattistellaThomas BattistellaDM,TV(C)2377
3
Fabio PonsiFabio PonsiHV,DM,TV(PT)2479
4
Antonio PergreffiAntonio PergreffiHV(C)3780
Shady OukhaddaShady OukhaddaHV(P),DM,TV(PC)2680
Romeo GiovanniniRomeo GiovanniniAM(PT),F(PTC)2375
Abdoul GuiebreAbdoul GuiebreHV,DM,TV,AM(T)2780
21
Kleis BozhanajKleis BozhanajAM,F(PTC)2476
Yanis MassolinYanis MassolinTV,AM(C)2273
Fabio AbiusoFabio AbiusoF(C)2277
Roko VukusicRoko VukusicHV(C)2168
Edoardo OlivieriEdoardo OlivieriHV,DM,TV(T)1965
24
Marco OlivaMarco OlivaHV,DM(T),TV(TC)1965
Iacopo CasaniIacopo CasaniHV(C)2065
Ousmane NiangOusmane NiangTV(C)2267
Michele PezzolatoMichele PezzolatoGK2170
45
Taha ZidouhTaha ZidouhF(C)1865
2
Gady BeyukuGady BeyukuHV,DM,TV(P)1973
12
Mirko CastelnuovoMirko CastelnuovoGK1965