11
Idris UMAEV

Full Name: Idris Umaev

Tên áo: UMAEV

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Jan 15, 1999)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 64

CLB: FK Aktobe

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024FK Aktobe75
Feb 4, 2024FK Aktobe75
Sep 22, 2023Akhmat Grozny75
Sep 2, 2023Akhmat Grozny75
Sep 1, 2023Akhmat Grozny75
Mar 29, 2023Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: FK Aktobe75
Feb 22, 2023Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: FK Aktobe75
Oct 21, 2022Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: Yenisey Krasnoyarsk75
Sep 12, 2022Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: Yenisey Krasnoyarsk75
May 31, 2022Akhmat Grozny75
Sep 10, 2021Akhmat Grozny75
Sep 9, 2021Akhmat Grozny75
Sep 7, 2021Akhmat Grozny đang được đem cho mượn: Shakhter Karagandy75
Sep 2, 2021Akhmat Grozny75
Sep 1, 2021Akhmat Grozny75

FK Aktobe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Bogdan VatajeluBogdan VatajeluHV,DM,TV(T)3181
4
Uche AgboUche AgboHV,DM,TV(C)2979
Andrei VladAndrei VladGK2578
21
Nemanja AndjelkovićNemanja AndjelkovićHV,DM(C)2778
Sayat ZhumagaliSayat ZhumagaliHV(C)2977
11
Idris UmaevIdris UmaevAM(PT),F(PTC)2675
Yerkebulan SeydakhmetYerkebulan SeydakhmetAM(PT),F(PTC)2578
99
Freddy GóndolaFreddy GóndolaAM(T),F(TC)2979
Lev Skvortsov
FC Khimki
HV,DM,TV(P)2574
18
Jairo JeanJairo JeanAM(PT),F(PTC)2676
12
Amadou DoumbouyaAmadou DoumbouyaAM(PTC),F(PT)2273
80
Aybar AbdullaAybar AbdullaAM(PT),F(PTC)2370
24
Bagdat KairovBagdat KairovHV,DM,TV(P)3180
6
Alibek KasymAlibek KasymHV(C)2680
Alisher AzhimovAlisher AzhimovHV(T),DM,TV(TC)2372
31
Adilkhan TanzharikovAdilkhan TanzharikovHV(PTC)2876
80
Arman KenesovArman KenesovHV,DM(T),TV,AM(TC)2477
1
Igor TrofimetsIgor TrofimetsGK2873
15
Gaby KikiGaby KikiHV,DM(C)3078
57
Miras UmaniyazovMiras UmaniyazovTV(C)1865
66
Mario RabiuMario RabiuDM,TV(C)2576