Full Name: Abdul-Basit Agouda
Tên áo: AGOUDA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 24 (May 26, 1999)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Strommen IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Strommen IF | 75 |
Sep 12, 2022 | Skeid Fotball | 75 |
Oct 6, 2021 | Skeid Fotball | 74 |
Oct 12, 2019 | KFUM-Kameratene Oslo | 74 |
Jan 28, 2019 | KFUM-Kameratene Oslo | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Benjamin Zalo | HV(C) | 26 | 70 | ||
Abdul-Basit Agouda | F(PTC) | 24 | 75 | |||
Younes Amer | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
16 | Sander Haugaard Werni | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
10 | Mustapha Achrifi | TV(C),AM(PTC) | 37 | 72 | ||
20 | Apipon Tongnoy | TV(C) | 22 | 64 | ||
17 | Magnus Baekken | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
1 | Clement Twizere | GK | 27 | 65 | ||
6 | Nikolai Solberg | DM,TV(C) | 21 | 60 | ||
HV(C) | 19 | 65 |