Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Strommen
Tên viết tắt: STR
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Strømmen Stadion (1,800)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Strømmen
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Henrik Kristiansen | TV(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Renato Ziko | F(C) | 27 | 73 | |
1 | ![]() | Senne Vits | GK | 28 | 68 | |
18 | ![]() | Benjamin Zalo | HV(C) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Abdul-Basit Agouda | F(PTC) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Younes Amer | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |
10 | ![]() | Mustapha Achrifi | TV(C),AM(PTC) | 38 | 72 | |
20 | ![]() | Apipon Tongnoy | TV(C) | 23 | 64 | |
6 | ![]() | Nikolai Solberg | DM,TV(C) | 22 | 60 | |
24 | ![]() | HV,DM(PT) | 19 | 60 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | HV(PTC) | 25 | 65 | ||
0 | ![]() | Oscar Jansson | HV(C) | 22 | 68 | |
9 | ![]() | Nikolay Hristov | AM(T),F(TC) | 25 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Lillestrøm SK |