7
Dion RANKINE

Full Name: Dion Joseph Rankine

Tên áo: RANKINE

Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Oct 15, 2002)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 165

Weight (Kg): 54

CLB: Wigan Athletic

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Wigan Athletic70
Jun 13, 2024Wigan Athletic70
May 8, 2024Chelsea70
Dec 27, 2023Chelsea đang được đem cho mượn: Exeter City70
Dec 20, 2023Chelsea đang được đem cho mượn: Exeter City65

Wigan Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Andy LonerganAndy LonerganGK4175
20
Callum McmanamanCallum McmanamanAM(PT),F(PTC)3375
45
Paul DummettPaul DummettHV(TC)3382
4
Will AimsonWill AimsonHV(C)3077
18
Jonny SmithJonny SmithTV,AM(PT)2776
17
Toby SibbickToby SibbickHV,DM(PC)2578
5
Steven SessègnonSteven SessègnonHV(PTC),DM(PT)2478
6
Jensen WeirJensen WeirDM,TV,AM(C)2278
15
Jason KerrJason KerrHV,DM,TV(C)2780
8
Matt SmithMatt SmithDM,TV(C)2475
19
Luke RobinsonLuke RobinsonHV(TC),DM(T)2375
21
Scott SmithScott SmithHV(P),DM,TV(PC)2374
10
Thelo AasgaardThelo AasgaardAM(PTC)2277
2
Calvin Ramsay
Liverpool
HV,DM,TV(P)2180
35
Tyrese FrancoisTyrese FrancoisDM,TV,AM(C)2478
23
James CarragherJames CarragherHV(C)2265
28
Dale Taylor
Nottingham Forest
F(C)2077
14
Chris SzeChris SzeAM,F(C)2170
16
Baba AdeekoBaba AdeekoDM,TV(C)2177
1
Sam TickleSam TickleGK2178
9
Joe Hugill
Manchester United
F(C)2173
Tom CostelloTom CostelloF(C)2165
7
Dion RankineDion RankineHV,DM(P),TV,AM(PT)2270
3
Luke Chambers
Liverpool
HV(TC),DM,TV(T)2078
29
Silko Thomas
Leicester City
AM(PT)2065
11
Michael Olakigbe
Brentford
AM(PTC),F(PT)2073
37
Maleace AsamoahMaleace AsamoahAM(PT),F(PTC)2266
12
Tom WatsonTom WatsonGK2065
30
Jack ReillyJack ReillyHV,DM,TV(P)2065