3
Luke CHAMBERS

Full Name: Luke Chambers

Tên áo: CHAMBERS

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 20 (Jun 24, 2004)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 87

CLB: Liverpool

On Loan at: Wigan Athletic

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 13, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Wigan Athletic78
Aug 7, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Wigan Athletic78
Jul 20, 2024Liverpool78
Jul 15, 2024Liverpool76
May 13, 2024Liverpool76

Wigan Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Andy LonerganAndy LonerganGK4175
20
Callum McmanamanCallum McmanamanAM(PT),F(PTC)3375
45
Paul DummettPaul DummettHV(TC)3382
4
Will AimsonWill AimsonHV(C)3077
18
Jonny SmithJonny SmithTV,AM(PT)2776
17
Toby SibbickToby SibbickHV,DM(PC)2578
5
Steven SessègnonSteven SessègnonHV(PTC),DM(PT)2478
6
Jensen WeirJensen WeirDM,TV,AM(C)2278
15
Jason KerrJason KerrHV,DM,TV(C)2780
8
Matt SmithMatt SmithDM,TV(C)2475
19
Luke RobinsonLuke RobinsonHV(TC),DM(T)2375
21
Scott SmithScott SmithHV(P),DM,TV(PC)2374
10
Thelo AasgaardThelo AasgaardAM(PTC)2277
2
Calvin RamsayCalvin RamsayHV,DM,TV(P)2180
35
Tyrese FrancoisTyrese FrancoisDM,TV,AM(C)2478
23
James CarragherJames CarragherHV(C)2265
28
Dale TaylorDale TaylorF(C)2077
14
Chris SzeChris SzeAM,F(C)2170
16
Baba AdeekoBaba AdeekoDM,TV(C)2177
1
Sam TickleSam TickleGK2178
9
Joe HugillJoe HugillF(C)2173
Tom CostelloTom CostelloF(C)2165
7
Dion RankineDion RankineHV,DM(P),TV,AM(PT)2270
3
Luke ChambersLuke ChambersHV(TC),DM,TV(T)2078
29
Silko ThomasSilko ThomasAM(PT)2065
11
Michael OlakigbeMichael OlakigbeAM(PTC),F(PT)2073
37
Maleace AsamoahMaleace AsamoahAM(PT),F(PTC)2266
12
Tom WatsonTom WatsonGK2065
30
Jack ReillyJack ReillyHV,DM,TV(P)2065