5
Steven SESSÈGNON

Full Name: Zeze Steven Sessègnon

Tên áo: SESSÈGNON

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (May 18, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 66

CLB: Wigan Athletic

Squad Number: 5

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2023Wigan Athletic78
Aug 26, 2023Wigan Athletic78
Jun 16, 2023Fulham78
May 15, 2023Fulham78
Sep 7, 2022Fulham đang được đem cho mượn: Charlton Athletic78
Jul 7, 2022Fulham đang được đem cho mượn: Charlton Athletic78
Jul 6, 2022Fulham đang được đem cho mượn: Charlton Athletic78
Jun 2, 2022Fulham78
Jun 1, 2022Fulham78
Mar 21, 2022Fulham đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle78
Feb 1, 2022Fulham đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle78
Jun 25, 2021Fulham78
Jun 21, 2021Fulham76
Jun 2, 2021Fulham76
Jun 1, 2021Fulham76

Wigan Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Callum McmanamanCallum McmanamanAM(PT),F(PTC)3475
4
Will AimsonWill AimsonHV(C)3177
18
Jonny SmithJonny SmithTV,AM(PT)2776
17
Toby SibbickToby SibbickHV,DM(PC)2678
2
Jon MellishJon MellishHV(TC)2775
5
Steven SessègnonSteven SessègnonHV(PTC),DM(PT)2578
6
Jensen WeirJensen WeirDM,TV,AM(C)2378
15
Jason KerrJason KerrHV,DM,TV(C)2880
10
Ronan DarcyRonan DarcyAM(PTC)2474
44
Joseph HungboJoseph HungboAM,F(PT)2577
8
Matt SmithMatt SmithDM,TV(C)2475
19
Luke RobinsonLuke RobinsonHV(TC),DM(T)2375
35
Tyrese FrancoisTyrese FrancoisDM,TV,AM(C)2478
23
James CarragherJames CarragherHV(C)2273
14
Chris SzeChris SzeAM,F(C)2170
16
Baba AdeekoBaba AdeekoDM,TV(C)2277
1
Sam TickleSam TickleGK2378
Tom CostelloTom CostelloF(C)2265
7
Dion RankineDion RankineHV,DM(P),TV,AM(PT)2275
37
Maleace AsamoahMaleace AsamoahAM(PT),F(PTC)2266
25
Joe AdamsJoe AdamsTV,AM(C)2166
12
Tom WatsonTom WatsonGK2065
27
Kai PayneKai PayneTV(C)2067
47
Josh RobinsonJosh RobinsonHV(PC),DM(P)2070
K'marni MillerK'marni MillerHV,DM,TV(T)1965