Huấn luyện viên: Christian Michelsen
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kristiansund
Tên viết tắt: KBK
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: Kristiansund Stadion (4,000)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Kristiansund
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dan Peter Ulvestad | HV(C) | 34 | 77 | ||
3 | Christoffer Aasbak | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
6 | Andreas Hopmark | HV(C) | 32 | 79 | ||
1 | Mike Lansing | GK | 29 | 77 | ||
14 | Jesper Isaksen | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
30 | Serigne Mbaye | GK | 28 | 74 | ||
7 | F(C) | 24 | 80 | |||
11 | Franklin Nyenetue | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
37 | Oskar Sivertsen | F(C) | 20 | 71 | ||
18 | Sebastian Jarl | HV,DM(C) | 24 | 75 | ||
17 | Brynjólfur Willumsson | AM,F(PTC) | 23 | 75 | ||
26 | Max Williamsen | HV(C) | 20 | 73 | ||
15 | Mikkel Rakneberg | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
23 | Heine Gikling Bruseth | TV(C) | 19 | 66 | ||
35 | Isak Aalberg | HV(C) | 18 | 65 | ||
29 | Marius Weidel | F(C) | 18 | 66 | ||
12 | Adrian Saether | GK | 22 | 65 | ||
9 | F(C) | 20 | 70 | |||
31 | Leander Alvheim | F(C) | 19 | 67 | ||
38 | Awet Ermias Alemseged | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
33 | Haakon Haugen | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
22 | Hakon Sjatil | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 73 | ||
4 | Marius Olsen | HV(C) | 22 | 75 | ||
34 | Andreas Bakeng-Rogne | TV(C) | 19 | 63 | ||
20 | Wilfred George Igor | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
8 | Ruben Alte | TV(C) | 24 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
IL Hodd | |
Aalesunds FK |