Huấn luyện viên: Amund Skiri
Biệt danh: KBK. Uglan.
Tên thu gọn: Kristiansund
Tên viết tắt: KRI
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: Kristiansund Stadion (4,000)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Kristiansund
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mike Lansing | GK | 30 | 77 | ||
21 | Igor Jeličić | HV(C) | 24 | 80 | ||
11 | Franklin Nyenetue | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
37 | Oskar Sivertsen | AM,F(PT) | 20 | 77 | ||
26 | Max Williamsen | HV(C) | 21 | 73 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | |||
15 | Mikkel Rakneberg | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 22 | 76 | ||
35 | Isak Aalberg | HV(C) | 19 | 65 | ||
29 | Marius Weidel | F(C) | 19 | 66 | ||
12 | Adrian Saether | GK | 23 | 65 | ||
0 | Mustapha Isah | AM,F(PT) | 20 | 67 | ||
16 | David Tufekcic | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||
31 | Leander Alvheim | F(C) | 20 | 67 | ||
0 | Awet Ermias Alemseged | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
33 | Haakon Haugen | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
22 | Hakon Sjatil | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 77 | ||
4 | Marius Olsen | HV(C) | 23 | 77 | ||
34 | Andreas Bakeng-Rogne | TV(C) | 20 | 63 | ||
20 | Wilfred George Igor | DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
8 | Ruben Alte | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
0 | Johannes Wiig | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Aron Benjaminsen | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
27 | Adrian Kurd Ronning | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. divisjon | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
IL Hodd | |
Aalesunds FK | |
Molde FK |