Full Name: Oleksiy Dytyatyev
Tên áo: DYTYATYEV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Nov 7, 1988)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 88
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2023 | PFC Lviv | 76 |
May 17, 2023 | PFC Lviv | 78 |
Jan 16, 2023 | PFC Lviv | 78 |
Oct 12, 2022 | FC Aksu | 78 |
Aug 4, 2022 | KS Cracovia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Bohdan Myshenko | TV(PTC) | 29 | 75 | ||
26 | Roman Nykytyuk | HV(C) | 30 | 76 | ||
18 | Derin Eseola | F(C) | 32 | 78 | ||
30 | Guilherme Silva | HV(C) | 22 | 70 | ||
33 | Artem Mylchenko | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
45 | Maksym Sasovskyi | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
95 | Oula Traoré | HV(TC),DM(T) | 28 | 73 |