26
Max WILLIAMSEN

Full Name: Max Williamsen

Tên áo: WILLIAMSEN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Jul 24, 2003)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: Kristiansund BK

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 13, 2022Kristiansund BK73
Oct 6, 2022Kristiansund BK65
Apr 24, 2022Kristiansund BK65
Sep 24, 2021Kristiansund BK đang được đem cho mượn: Levanger FK65

Kristiansund BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Dan Peter UlvestadDan Peter UlvestadHV(C)3677
10
Rezan CorluRezan CorluAM(PTC),F(PT)2778
1
Mike LansingMike LansingGK3177
30
Serigne Mor MbayeSerigne Mor MbayeGK2974
21
Igor JeličićIgor JeličićHV(C)2580
11
Franklin NyenetueFranklin NyenetueAM(PT),F(PTC)2475
26
Max WilliamsenMax WilliamsenHV(C)2173
25
Alioune Ndour
Zulte Waregem
AM(PT),F(PTC)2778
22
Ian Hoffmann
Lech Poznań
HV(PT),DM,TV(P)2373
6
Axel GuessandAxel GuessandHV(C)2073
26
Knut SkjaersteinKnut SkjaersteinGK3074
33
Niklas OdegardNiklas OdegardTV,AM,F(C)2173
15
Mikkel RaknebergMikkel RaknebergHV,DM,TV,AM(T),F(TC)2376
29
Marius WeidelMarius WeidelF(C)2066
12
Adrian SaetherAdrian SaetherGK2465
7
Mustapha IsahMustapha IsahAM,F(PT)2067
16
David TufekcicDavid TufekcicTV(C),AM(PTC)2170
9
Sander Hestetun KilenSander Hestetun KilenAM(PT),F(PTC)2073
24
Awet Ermias AlemsegedAwet Ermias AlemsegedAM,F(PT)2165
33
Haakon HaugenHaakon HaugenAM(PT),F(PTC)1865
4
Marius OlsenMarius OlsenHV(C)2477
34
Andreas Bakeng-RogneAndreas Bakeng-RogneTV(C)2063
20
Wilfred George IgorWilfred George IgorDM,TV(C)2073
8
Ruben AlteRuben AlteDM,TV(C)2576
Johannes WiigJohannes WiigHV(PC)1965
Aron BenjaminsenAron BenjaminsenAM,F(PT)1765
27
Adrian Kurd RonningAdrian Kurd RonningTV(C),AM(PTC)1970
3
Frederik FlexFrederik FlexHV,DM,TV(T)2170