47
Daniil DENYSENKO

Full Name: Daniil Denysenko

Tên áo:

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (Aug 15, 2006)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 60

CLB: Kolos Kovalivka

Squad Number: 47

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Kolos Kovalivka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Andriy TsurikovAndriy TsurikovHV,DM,TV,AM(T)3280
54
Oleksiy DytyatyevOleksiy DytyatyevHV(C)3676
20
Roman MysakRoman MysakGK3373
6
Mykyta BurdaMykyta BurdaHV(PC)2981
50
Igor KharatinIgor KharatinDM,TV(C)2979
27
Valeriy LuchkevychValeriy LuchkevychHV,DM,TV,AM(P)2881
Serhiy BasovSerhiy BasovHV(C)3770
33
Maksym TretyakovMaksym TretyakovAM(PTC)2882
22
Denys BezborodkoDenys BezborodkoAM,F(C)3080
10
Pavlo OrikhovskyPavlo OrikhovskyTV,AM(C)2880
5
Valeriy BondarenkoValeriy BondarenkoHV(C)3080
70
Gytis PaulauskasGytis PaulauskasF(C)2578
29
Vladyslav YemetsVladyslav YemetsHV,DM,TV(T)2778
69
Oleg IlyinOleg IlyinTV,AM(PT)2778
11
Jovanny Bolívar
Albacete Balompié
F(C)2378
99
Arinaldo RrapajArinaldo RrapajTV,AM(PC)2373
77
Danyil AlefirenkoDanyil AlefirenkoHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2478
30
Anton SalabayAnton SalabayTV,AM,F(C)2275
19
Diego CariocaDiego CariocaAM(PT),F(PTC)2677
8
Vladyslav VeletenVladyslav VeletenAM(PT),F(PTC)2276
1
Valentyn GorokhValentyn GorokhGK2373
7
Oleksandr DemchenkoOleksandr DemchenkoDM,TV(C)2878
18
Giorgi MoistsrapishviliGiorgi MoistsrapishviliTV(C),AM(TC)2376
20
Nika GagnidzeNika GagnidzeTV(C)2378
32
Eduard Kozik
Shakhtar Donetsk
HV(C)2173
15
Artem GusolArtem GusolAM(PT),F(PTC)1970
48
Oleg KryvoruchkoOleg KryvoruchkoTV(C)2070
16
Ilir KrasniqiIlir KrasniqiHV,DM(C)2478
31
Ivan PakholyukIvan PakholyukGK2073
4
Vladyslav ShershenVladyslav ShershenHV(C)1870
81
Yegor PopravkaYegor PopravkaHV,DM,TV(P)2073
88
Andriy BoykoAndriy BoykoHV,DM,TV(P)1963
47
Daniil DenysenkoDaniil DenysenkoAM(PTC)1863