16
Dalibor VECERKA

Full Name: Dalibor Vecerka

Tên áo: VEČERKA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Mar 12, 2003)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Teplice

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2025FK Teplice73
Aug 23, 2024Sparta Praha73
Oct 10, 2022Sparta Praha đang được đem cho mượn: Sparta Praha B73
Jun 23, 2022Sparta Praha đang được đem cho mượn: Sparta Praha B73

FK Teplice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Lukás MarecekLukás MarecekDM,TV(C)3578
14
Ladislav KrejcíLadislav KrejcíHV,DM,TV,AM(T)3278
22
Laco TakácsLaco TakácsHV,DM(C)2876
20
Daniel TrubačDaniel TrubačTV,AM(TC)2780
6
Michal BílekMichal BílekHV(P),DM,TV(PC)2776
13
Richard SedláčekRichard SedláčekDM,TV(C)2575
5
Lukás HavelLukás HavelHV(C)2978
35
Matěj RadostaMatěj RadostaTV(C),AM(PTC)2476
18
Nemanja MićevićNemanja MićevićHV(C)2678
16
Dalibor VecerkaDalibor VecerkaHV(C)2273
19
Robert JúklRobert JúklTV,AM(C)2677
1
Ludek NemecekLudek NemecekGK2673
Tadeas VachousekTadeas VachousekAM,F(C)2175
3
Josef SvandaJosef SvandaHV,DM,TV(P)2375
27
Ondrej KricfalusiOndrej KricfalusiHV,DM,TV(C)2178
25
Abdallah GningAbdallah GningF(C)2680
26
Jakub UrbanecJakub UrbanecHV,DM,TV,AM(PT)3375
33
Richard LudhaRichard LudhaGK2477
Jakub HoraJakub HoraHV(PC)2475
7
Marek BeránekMarek BeránekTV,AM(C)2273
Yehor TsykaloYehor TsykaloHV,DM,TV(C)2373
29
Samuel BednárSamuel BednárTV(C),AM(PTC)2165
34
Nojus AudinisNojus AudinisHV(C)1965
31
Matej CechalMatej CechalGK2063
24
Pavel SvatekPavel SvatekF(C)2075
Milos KapurMilos KapurF(C)2373
Daniel DanihelDaniel DanihelHV(C)1967