6
Mykyta BURDA

Full Name: Mykyta Burda

Tên áo: BURDA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 29 (Mar 24, 1995)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Kolos Kovalivka

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2024Kolos Kovalivka81
Sep 27, 2024Kolos Kovalivka82
Aug 2, 2023Kolos Kovalivka82
Jun 27, 2023Dynamo Kyiv82
Jun 2, 2023Dynamo Kyiv82
Jun 1, 2023Dynamo Kyiv82
May 17, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk82
May 11, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk83
Mar 2, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk83
Apr 7, 2021Dynamo Kyiv83
May 8, 2019Dynamo Kyiv83
May 2, 2019Dynamo Kyiv80
Jan 27, 2017Dynamo Kyiv80
Mar 20, 2015Dynamo Kyiv80
Mar 16, 2015Dynamo Kyiv77

Kolos Kovalivka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Oleksandr VolkovOleksandr VolkovAM(PT),F(PTC)3573
9
Andriy TsurikovAndriy TsurikovHV,DM,TV,AM(T)3280
54
Oleksiy DytyatyevOleksiy DytyatyevHV(C)3676
20
Roman MysakRoman MysakGK3373
6
Mykyta BurdaMykyta BurdaHV(PC)2981
27
Valeriy LuchkevychValeriy LuchkevychHV,DM,TV,AM(P)2981
Serhiy BasovSerhiy BasovHV(C)3870
33
Maksym TretyakovMaksym TretyakovAM(PTC)2882
10
Pavlo OrikhovskyPavlo OrikhovskyTV,AM(C)2880
Ștefan VlădoiuȘtefan VlădoiuHV,DM,TV(P)2680
5
Valeriy BondarenkoValeriy BondarenkoHV(C)3080
70
Gytis PaulauskasGytis PaulauskasF(C)2578
29
Vladyslav YemetsVladyslav YemetsHV,DM,TV(T)2778
69
Oleg IlyinOleg IlyinTV,AM(PT)2778
11
Jovanny Bolívar
Albacete Balompié
F(C)2378
99
Arinaldo RrapajArinaldo RrapajTV,AM(PC)2373
77
Danyil AlefirenkoDanyil AlefirenkoHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2478
30
Anton SalabayAnton SalabayTV,AM,F(C)2275
19
Diego CariocaDiego CariocaAM(PT),F(PTC)2677
8
Vladyslav VeletenVladyslav VeletenAM(PT),F(PTC)2276
1
Valentyn GorokhValentyn GorokhGK2373
7
Oleksandr DemchenkoOleksandr DemchenkoDM,TV(C)2878
20
Nika GagnidzeNika GagnidzeTV(C)2378
Mykola KovtalyukMykola KovtalyukF(C)2978
32
Eduard Kozik
Shakhtar Donetsk
HV(C)2173
15
Artem GusolArtem GusolAM(PT),F(PTC)1970
48
Oleg KryvoruchkoOleg KryvoruchkoTV(C)2070
2
Catalin CucosCatalin CucosHV(C)2173
16
Ilir KrasniqiIlir KrasniqiHV,DM(C)2478
31
Ivan PakholyukIvan PakholyukGK2073
4
Vladyslav ShershenVladyslav ShershenHV(C)1970
81
Yegor PopravkaYegor PopravkaHV,DM,TV(P)2073
88
Andriy BoykoAndriy BoykoHV,DM,TV(P)1963
47
Daniil DenysenkoDaniil DenysenkoAM(PTC)1863