5
Valeriy BONDARENKO

Full Name: Valeriy Bondarenko

Tên áo: BONDARENKO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Feb 3, 1994)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: Kolos Kovalivka

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2023Kolos Kovalivka80
Jul 1, 2023Kolos Kovalivka80
Jun 2, 2023Shakhtar Donetsk80
Jun 1, 2023Shakhtar Donetsk80
May 17, 2023Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Oleksandria80
May 12, 2023Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Oleksandria82
Sep 7, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Oleksandria82
Aug 23, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Oleksandria82
Jun 2, 2022Shakhtar Donetsk82
Jun 1, 2022Shakhtar Donetsk82
Jan 17, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Oleksandria82
Jul 11, 2021Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Vorskla Poltava82
Jun 2, 2021Shakhtar Donetsk82
Jun 1, 2021Shakhtar Donetsk82
Nov 16, 2020Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Oleksandria82

Kolos Kovalivka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Oleksandr VolkovOleksandr VolkovAM(PT),F(PTC)3573
9
Andriy TsurikovAndriy TsurikovHV,DM,TV,AM(T)3280
54
Oleksiy DytyatyevOleksiy DytyatyevHV(C)3676
20
Roman MysakRoman MysakGK3373
6
Mykyta BurdaMykyta BurdaHV(PC)2981
27
Valeriy LuchkevychValeriy LuchkevychHV,DM,TV,AM(P)2981
Serhiy BasovSerhiy BasovHV(C)3870
33
Maksym TretyakovMaksym TretyakovAM(PTC)2882
10
Pavlo OrikhovskyPavlo OrikhovskyTV,AM(C)2880
5
Valeriy BondarenkoValeriy BondarenkoHV(C)3080
29
Vladyslav YemetsVladyslav YemetsHV,DM,TV(T)2778
11
Jovanny Bolívar
Albacete Balompié
F(C)2378
99
Arinaldo RrapajArinaldo RrapajTV,AM(PC)2373
77
Danyil AlefirenkoDanyil AlefirenkoHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2478
19
Diego CariocaDiego CariocaAM(PT),F(PTC)2677
8
Vladyslav VeletenVladyslav VeletenAM(PT),F(PTC)2276
1
Valentyn GorokhValentyn GorokhGK2373
7
Oleksandr DemchenkoOleksandr DemchenkoDM,TV(C)2878
20
Nika GagnidzeNika GagnidzeTV(C)2378
Mykola KovtalyukMykola KovtalyukF(C)2978
32
Eduard Kozik
Shakhtar Donetsk
HV(C)2173
15
Artem GusolArtem GusolAM(PT),F(PTC)1970
48
Oleg KryvoruchkoOleg KryvoruchkoTV(C)2070
16
Ilir KrasniqiIlir KrasniqiHV,DM(C)2478
31
Ivan PakholyukIvan PakholyukGK2073
4
Vladyslav ShershenVladyslav ShershenHV(C)1970
81
Yegor PopravkaYegor PopravkaHV,DM,TV(P)2073
88
Andriy BoykoAndriy BoykoHV,DM,TV(P)1963
47
Daniil DenysenkoDaniil DenysenkoAM(PTC)1863