Huấn luyện viên: Zdenko Frťala
Biệt danh: Skláři
Tên thu gọn: Teplice
Tên viết tắt: TEP
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Na Stínadlech (18,221)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Teplice
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tomás Grigar | GK | 41 | 77 | ||
23 | Lukás Marecek | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
0 | Michael Lüftner | HV(C) | 30 | 73 | ||
15 | DM,TV,AM(C) | 30 | 79 | |||
20 | Daniel Trubač | TV,AM(TC) | 26 | 80 | ||
6 | Michal Bílek | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
11 | Filip Havelka | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
28 | Jan Knapík | HV,DM(C) | 23 | 80 | ||
35 | Matěj Radosta | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | ||
18 | Nemanja Mićević | HV(C) | 25 | 78 | ||
21 | Jakub Kristan | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
7 | F(C) | 21 | 78 | |||
19 | Robert Júkl | TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
1 | Ludek Nemecek | GK | 25 | 73 | ||
3 | Josef Svanda | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
17 | Roman Cerepkai | AM,F(PTC) | 21 | 75 | ||
4 | HV(C) | 21 | 80 | |||
27 | Ondrej Kricfalusi | HV,DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
25 | Abdallah Gning | F(C) | 25 | 80 | ||
26 | Jakub Urbanec | HV,DM,TV,AM(PT) | 31 | 75 | ||
2 | HV(PT),DM,TV(PTC) | 19 | 75 | |||
33 | Richard Ludha | GK | 23 | 77 | ||
12 | F(C) | 22 | 76 | |||
22 | Jakub Hora | HV(PC) | 23 | 75 | ||
0 | Michal Trnovec | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | Dominik Procházka | AM(PT) | 22 | 65 | ||
46 | Marek Beránek | TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
16 | Yehor Tsykalo | HV,DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
29 | Samuel Bednár | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Czech Cup | 2 |
Đội bóng thù địch | |
FC Zbrojovka Brno |