Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Príbram
Tên viết tắt: PRI
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Stadion Na Litavce (9,100)
Giải đấu: FNL
Địa điểm: Příbram
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Josef Husbauer | DM,TV,AM(C) | 35 | 79 | |
15 | ![]() | Tomás Wágner | F(C) | 35 | 78 | |
17 | ![]() | Václav Dudl | HV,DM(T),TV(PT) | 25 | 76 | |
20 | ![]() | Jakub Nečas | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |
30 | ![]() | Emmanuel Antwi | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 28 | 76 | |
26 | ![]() | Martin Melichar | GK | 24 | 75 | |
21 | ![]() | Pavel Hajek | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |
16 | ![]() | Patrik Svestka | TV(C) | 23 | 65 | |
13 | ![]() | Theodoros Andronikou | DM,TV(C) | 23 | 68 | |
14 | ![]() | Matous Babka | GK | 23 | 68 | |
3 | ![]() | Matyas Conk | HV(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FK Jablonec |