25
John KITOLANO

Full Name: John Shuguto Kitolano

Tên áo: KITOLANO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Oct 18, 1999)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Aalesunds FK

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 5, 2023Aalesunds FK76
Aug 12, 2022Aalesunds FK76
Oct 9, 2021Odds BK76
Oct 6, 2021Odds BK75
Mar 24, 2021Odds BK75
Jan 24, 2021Wolverhampton Wanderers75
Dec 2, 2020Wolverhampton Wanderers75
Dec 1, 2020Wolverhampton Wanderers75
Oct 31, 2020Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Odds BK75
Aug 25, 2020Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Molde FK75
Jan 17, 2020Wolverhampton Wanderers75
Dec 20, 2018Wolverhampton Wanderers75
Aug 10, 2018Wolverhampton Wanderers75
Jul 2, 2018Odds BK75

Aalesunds FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mathias KristensenMathias KristensenTV(C),AM(PTC)2878
25
John KitolanoJohn KitolanoHV,DM,TV(T)2576
9
Alexander AmmitzbollAlexander AmmitzbollF(C)2673
17
Noah SolskjaerNoah SolskjaerTV,AM,F(C)2468
Frederik HeiselbergFrederik HeiselbergF(C)2270
26
Tor Erik LarsenTor Erik LarsenGK2672
Aleksander Hammer KjelsenAleksander Hammer KjelsenHV(C)1975
8
Henrik MellandHenrik MellandDM,TV,AM(C)2073
14
Simen Vatne HaramSimen Vatne HaramHV,DM,TV(C)2065
28
Eivind Stromsheim KolveEivind Stromsheim KolveTV(C)2063
7
Kristoffer NessøKristoffer NessøAM,F(PTC)3173
8
Håkon Butli HammerHåkon Butli HammerDM,TV(C)2574
23
Erik Ansok FroysaErik Ansok FroysaHV(PC),DM(C)2370
24
Sondre MidthjellSondre MidthjellGK2060
35
Sebastian BerntsenSebastian BerntsenHV,DM,TV(T)1965
Philip AuklandPhilip AuklandHV(PC)2676
10
Cláudio BragaCláudio BragaAM(PT),F(PTC)2575
66
Janus SeehusenJanus SeehusenHV,DM,TV(C)2273
2
Marius AndresenMarius AndresenHV,DM,TV(P)2573
19
Paul NgongoPaul NgongoF(C)2475