?
Joaquín FERREIRA

Full Name: Joaquín Ferreira Padilla

Tên áo: FERREIRA

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Jul 2, 2003)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Peñarol

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Peñarol70
Oct 30, 2024Peñarol đang được đem cho mượn: Juventud de Las Piedras70
Mar 4, 2023Peñarol70

Peñarol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Damián SuárezDamián SuárezHV,DM,TV(P)3685
Martin CampañaMartin CampañaGK3580
18
Camilo MayadaCamilo MayadaHV(PT),DM,TV(PTC)3478
7
Javier CabreraJavier CabreraAM(PTC)3284
15
Maximiliano OliveraMaximiliano OliveraHV(TC),DM(T)3282
90
Felipe AvenattiFelipe AvenattiF(C)3180
28
Jaime BáezJaime BáezAM(PT),F(PTC)2982
Gastón SilvaGastón SilvaHV(TC),DM(T)3082
12
Guillermo de AmoresGuillermo de AmoresGK3082
27
Lucas HernándezLucas HernándezHV,DM,TV(T)3279
David Terans
Fluminense
AM,F(PTC)3085
23
Javier MéndezJavier MéndezDM,TV(C)3080
Diego GarcíaDiego GarcíaAM(PTC)2881
Alexander MachadoAlexander MachadoAM(T),F(TC)2278
2
Léo CoelhoLéo CoelhoHV,DM(C)3182
13
Eduardo DariasEduardo DariasDM(C),TV(PTC),AM(TC)2682
11
Maximiliano SilveraMaximiliano SilveraAM(P),F(PC)2783
25
Ignacio SosaIgnacio SosaDM,TV(C)2178
20
Pedro MilansPedro MilansHV,DM,TV(PT)2281
30
Nicolás RossiNicolás RossiAM(PTC),F(PT)2278
Franco GonzálezFranco GonzálezTV(C),AM(TC)2078
3
Martín GianoliMartín GianoliHV(C)2480
6
Rodrigo PérezRodrigo PérezDM(C),TV(PC)2878
14
Damián GarcíaDamián GarcíaDM,TV(C)2182
Joaquín FerreiraJoaquín FerreiraHV(PC),DM(P)2170
34
Nahuel HerreraNahuel HerreraHV(C)2075
Luciano GonzálezLuciano GonzálezAM,F(C)1970
Juan RodríguezJuan RodríguezHV(C)1978
Facundo González
Nacional
HV,DM,TV(P)1973
Andrés MadrugaAndrés MadrugaHV(C)2076
Germán BarbasGermán BarbasDM,TV(C)1765
1
Kevin MorganKevin MorganGK2067