26
Kamil SOBCZAK

Full Name: Kamil Sobczak

Tên áo: SOBCZAK

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Jan 1, 2003)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Skra Częstochowa

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Skra Częstochowa65
Jul 15, 2024Skra Częstochowa65
Feb 25, 2024Sandecja NS65
Sep 6, 2023Sandecja NS65

Skra Częstochowa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Piotr OwczarekPiotr OwczarekDM,TV(C)2565
10
Mateusz KaczmarekMateusz KaczmarekTV(C),AM(PTC)2166
11
Mateusz WincierszMateusz WincierszAM(PTC)2470
31
Gabriel Estigarribia
Chrobry Glogow
HV(C)2662
7
Piotr NocońPiotr NocońTV,AM(C)3467
23
Igor LawrynowiczIgor LawrynowiczTV(C),AM(PTC)2165
1
Filip KramarzFilip KramarzGK2065
26
Kamil SobczakKamil SobczakHV(PTC)2265
16
Jakub Niedbala
Piast Gliwice
DM,TV,AM(C)2063
77
Mieszko LorencMieszko LorencHV,DM(C)2373
53
Wiktor Szywacz
Wisla Kraków
DM,TV,AM(C)2265
90
Jakub Stec
Puszcza Niepolomice
DM,TV(C)1970
Dawid KroczekDawid KroczekTV,AM(P)1960
20
Konrad Magnuszewski
Motor Lublin
HV(C)2063
8
Maciej WrobelMaciej WrobelDM,TV,AM(C)2165