Full Name: Jakub Niedbała
Tên áo: NIEDBALA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Feb 11, 2004)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: Piast Gliwice
On Loan at: Skra Częstochowa
Squad Number: 16
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2024 | Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Skra Częstochowa | 63 |
Jun 2, 2024 | Piast Gliwice | 63 |
Jun 1, 2024 | Piast Gliwice | 63 |
Aug 22, 2023 | Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Skra Częstochowa | 63 |
Aug 9, 2023 | Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Skra Częstochowa | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Piotr Owczarek | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
10 | Mateusz Kaczmarek | TV(C),AM(PTC) | 21 | 66 | ||
11 | Mateusz Winciersz | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
31 | Gabriel Estigarribia | HV(C) | 26 | 62 | ||
7 | Piotr Nocoń | TV,AM(C) | 34 | 67 | ||
23 | Igor Lawrynowicz | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
1 | Filip Kramarz | GK | 20 | 65 | ||
26 | Kamil Sobczak | HV(PTC) | 21 | 65 | ||
98 | Maksymilian Stangret | F(C) | 19 | 63 | ||
16 | Jakub Niedbala | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
77 | Mieszko Lorenc | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
90 | Jakub Stec | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
Dawid Kroczek | TV,AM(P) | 19 | 60 | |||
20 | Konrad Magnuszewski | HV(C) | 19 | 63 | ||
8 | Maciej Wrobel | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 |