Full Name: Maciej Wróbel
Tên áo: WROBEL
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (May 5, 2003)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: Skra Częstochowa
Squad Number: 8
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2024 | Skra Częstochowa | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Piotr Owczarek | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
10 | Mateusz Kaczmarek | TV(C),AM(PTC) | 21 | 66 | ||
11 | Mateusz Winciersz | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
31 | HV(C) | 26 | 62 | |||
7 | Piotr Nocoń | TV,AM(C) | 34 | 67 | ||
23 | Igor Lawrynowicz | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
1 | Filip Kramarz | GK | 20 | 65 | ||
26 | Kamil Sobczak | HV(PTC) | 21 | 65 | ||
98 | F(C) | 19 | 63 | |||
16 | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | |||
77 | Mieszko Lorenc | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
90 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
Dawid Kroczek | TV,AM(P) | 19 | 60 | |||
20 | HV(C) | 19 | 63 | |||
8 | Maciej Wrobel | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 |