5
Piotr OWCZAREK

Full Name: Piotr Owczarek

Tên áo: OWCZAREK

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 25 (May 28, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: Skra Częstochowa

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Skra Częstochowa65
Jul 17, 2024Skra Częstochowa65
Aug 21, 2023Olimpia Grudziadz65
Oct 3, 2022Olimpia Grudziadz65
Jul 25, 2022Olimpia Grudziadz65
Jun 2, 2022Raków Częstochowa65
Jun 1, 2022Raków Częstochowa65
Jul 28, 2021Raków Częstochowa đang được đem cho mượn: Pogoń Grodzisk Mazowiecki65

Skra Częstochowa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Piotr OwczarekPiotr OwczarekDM,TV(C)2565
11
Mateusz WincierszMateusz WincierszAM(PTC)2470
31
Gabriel Estigarribia
Chrobry Glogow
HV(C)2762
7
Piotr NocońPiotr NocońTV,AM(C)3467
23
Igor LawrynowiczIgor LawrynowiczTV(C),AM(PTC)2265
1
Filip KramarzFilip KramarzGK2065
26
Kamil SobczakKamil SobczakHV(PTC)2265
10
Bruno GarciaBruno GarciaHV,DM,TV,AM,F(T)2870
97
Jakub Okusami
Pogoń Siedlce
HV(TC)2063
16
Jakub Niedbala
Piast Gliwice
DM,TV,AM(C)2163
53
Wiktor Szywacz
Wisla Kraków
DM,TV,AM(C)2265
13
Bruno Waclawek
Bruk-Bet Termalica Nieciecza
HV,DM,TV(T)2363
Dawid KroczekDawid KroczekTV,AM(P)1960
8
Maciej WrobelMaciej WrobelDM,TV,AM(C)2165
18
Michal Kaczmar
Miedź Legnica
AM(T),F(TC)2065