Full Name: Dawid Kroczek
Tên áo: KROCZEK
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Oct 10, 2005)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 60
CLB: Skra Częstochowa
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2024 | Skra Częstochowa | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Piotr Owczarek | DM,TV(C) | 25 | 65 | |
10 | ![]() | Mateusz Kaczmarek | TV(C),AM(PTC) | 21 | 66 | |
11 | ![]() | Mateusz Winciersz | AM(PTC) | 24 | 70 | |
31 | ![]() | HV(C) | 26 | 62 | ||
7 | ![]() | Piotr Nocoń | TV,AM(C) | 34 | 67 | |
23 | ![]() | Igor Lawrynowicz | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | |
1 | ![]() | Filip Kramarz | GK | 20 | 65 | |
26 | ![]() | Kamil Sobczak | HV(PTC) | 22 | 65 | |
16 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
53 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Dawid Kroczek | TV,AM(P) | 19 | 60 | ||
8 | ![]() | Maciej Wrobel | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 |