Full Name: Igor Ławrynowicz
Tên áo: LAWRYNOWICZ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Mar 14, 2003)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Skra Częstochowa
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | Skra Częstochowa | 65 |
Jul 13, 2024 | Skra Częstochowa | 65 |
Jun 2, 2024 | Polonia Bytom | 65 |
Jun 1, 2024 | Polonia Bytom | 65 |
Mar 11, 2024 | Polonia Bytom đang được đem cho mượn: Skra Częstochowa | 65 |
Jul 24, 2023 | Polonia Bytom | 65 |
Jul 3, 2023 | Polonia Bytom | 65 |
Jun 14, 2023 | Lech Poznań | 65 |
Feb 13, 2023 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Polonia Bytom | 65 |
Jun 30, 2022 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Stal Rzeszów | 65 |
Jun 15, 2022 | Lech Poznań | 65 |
Jun 5, 2022 | Lech Poznań | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Piotr Owczarek | DM,TV(C) | 25 | 65 | |
10 | ![]() | Mateusz Kaczmarek | TV(C),AM(PTC) | 21 | 66 | |
11 | ![]() | Mateusz Winciersz | AM(PTC) | 24 | 70 | |
31 | ![]() | HV(C) | 26 | 62 | ||
7 | ![]() | Piotr Nocoń | TV,AM(C) | 34 | 67 | |
23 | ![]() | Igor Lawrynowicz | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | |
1 | ![]() | Filip Kramarz | GK | 20 | 65 | |
26 | ![]() | Kamil Sobczak | HV(PTC) | 22 | 65 | |
16 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
53 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Dawid Kroczek | TV,AM(P) | 19 | 60 | ||
8 | ![]() | Maciej Wrobel | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 |