Full Name: Mateusz Kaczmarek
Tên áo: KACZMAREK
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 21 (Feb 26, 2003)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: KS Wisla Pulawy
On Loan at: Skra Częstochowa
Squad Number: 22
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 17, 2024 | KS Wisla Pulawy đang được đem cho mượn: Skra Częstochowa | 66 |
Feb 9, 2024 | KS Wisla Pulawy đang được đem cho mượn: Skra Częstochowa | 66 |
Sep 11, 2023 | KS Wisla Pulawy | 66 |
Jul 6, 2023 | KS Wisla Pulawy | 66 |
Jun 19, 2023 | Miedź Legnica | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Pawel Kucharczyk | HV(TC) | 26 | 70 | ||
25 | Przemysław Sajdak | TV(C) | 24 | 68 | ||
15 | Mateusz Mackowiak | HV,DM,TV(T) | 22 | 69 | ||
22 | Mateusz Kaczmarek | TV(C),AM(PTC) | 21 | 66 | ||
11 | Mateusz Winciersz | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
10 | Maciej Mas | F(C) | 22 | 73 | ||
26 | Igor Lawrynowicz | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
8 | Jan Ciucka | F(C) | 20 | 65 | ||
76 | Jakub Rajczykowski | GK | 19 | 63 | ||
16 | Jakub Niedbala | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
21 | Olivier Wypart | HV(TC),DM(T) | 23 | 63 | ||
98 | Filip Nawrocki | HV(C) | 26 | 73 | ||
5 | Mateusz Bartosiak | HV(C) | 24 | 70 | ||
6 | Mikolaj Labojko | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
88 | Tobiasz Kubik | TV,AM(T) | 21 | 65 | ||
88 | Natan Dziegielewski | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |