19
Felipe AMARAL

Full Name: Felipe Amaral Casarin Damasceno

Tên áo: FELIPE AMARAL

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Jul 8, 2003)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: América Mineiro

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2024América Mineiro75
Feb 11, 2023Ponte Preta75
Dec 1, 2022Ponte Preta75
Nov 28, 2022Ponte Preta72

América Mineiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
Jesus JonathasJesus JonathasF(C)3678
Willian BigodeWillian BigodeAM,F(PTC)3882
Mariano FerreiraMariano FerreiraHV,DM,TV(P)3983
5
Fernando ElizariFernando ElizariTV,AM(C)3480
3
Silva LucãoSilva LucãoHV(C)2980
45
Ricardo SilvaRicardo SilvaHV(C)3280
12
Santos JoriSantos JoriGK2976
31
Lucas Figueiredo
Vasco da Gama
TV,AM(PT),F(PTC)2378
1
Matheus Mendes
Atlético Mineiro
GK2678
29
Vítor JacaréVítor JacaréHV,DM(P),TV,AM(PT)2578
28
Silva FabinhoSilva FabinhoAM(PT),F(PTC)2578
6
Marlon LopesMarlon LopesHV,DM,TV(T)3182
31
Dalberson FerreiraDalberson FerreiraGK2876
4
Pedro BarcelosPedro BarcelosHV(C)2977
16
Egea AlêEgea AlêDM,TV,AM(C)3582
97
Mendonça GustavinhoMendonça GustavinhoTV(C),AM(PTC)2375
43
Stênio Zanetti
Karpaty Lviv
AM,F(PT)2278
7
Miguelito Terceros
Santos FC
TV,AM(PTC)2178
19
Felipe AmaralFelipe AmaralDM,TV,AM(C)2175
Breno NeresBreno NeresAM(PT),F(PTC)2373
88
Cauan Barros
Vasco da Gama
DM,TV(C)2175
27
José CássioJosé CássioGK2365
Luan CamposLuan CamposAM(PT),F(PTC)2378
78
Renato MarquesRenato MarquesF(C)2176
18
Alves JúlioAlves JúlioHV(PTC)2175
42
Evaristo Miquéias
EC Bahia
HV,DM,TV(C)2375
Rafael BarcelosRafael BarcelosHV,DM(C)2170
21
Raphael Jhosefer
Cruzeiro
TV(C),AM(PTC)2170