?
Lucas FIGUEIREDO

Full Name: Lucas Figueiredo Dos Santos

Tên áo: L. FIGUEIREDO

Vị trí: TV,AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Aug 14, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Vasco da Gama

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Vasco da Gama78
Jan 23, 2025Vasco da Gama78
Jan 21, 2025Vasco da Gama đang được đem cho mượn: América Mineiro78
Jan 10, 2025Vasco da Gama78
Jan 9, 2025Vasco da Gama78
Jan 8, 2025Vasco da Gama đang được đem cho mượn: América Mineiro78
Feb 5, 2024Vasco da Gama đang được đem cho mượn: Coritiba78
Jan 13, 2024Vasco da Gama78
Jan 12, 2024Vasco da Gama78
Jan 10, 2024Vasco da Gama đang được đem cho mượn: Coritiba78
Sep 21, 2023Vasco da Gama78
Jan 19, 2023Vasco da Gama78
Jan 4, 2023Vasco da Gama78
Nov 30, 2022Vasco da Gama78
Nov 23, 2022Vasco da Gama75

Vasco da Gama Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dimitri PayetDimitri PayetAM,F(PTC)3786
90
Alex TeixeiraAlex TeixeiraAM,F(PTC)3582
5
Josef SouzaJosef SouzaDM,TV(C)3582
12
Victor LuísVictor LuísHV,DM,TV,AM(T)3180
4
Mauricio LemosMauricio LemosHV(C)2983
99
Pablo VegettiPablo VegettiF(C)3685
8
Rodrigues JairRodrigues JairDM,TV(C)3086
1
Léo JardimLéo JardimGK2986
21
Jean MenesesJean MenesesTV(C),AM(PTC)3185
26
Maxime DominguezMaxime DominguezTV(C),AM(PTC)2982
3
Tchê TchêTchê TchêHV(P),DM,TV(PC)3285
7
Correa DavidCorrea DavidAM(PT),F(PTC)2984
2
José Luis RodríguezJosé Luis RodríguezHV,DM,TV(P)2783
13
Daniel FuzatoDaniel FuzatoGK2780
18
Paulinho PaulaPaulinho PaulaTV(C),AM(PTC)2882
25
Hugo MouraHugo MouraDM,TV(C)2783
23
Zé GabrielZé GabrielHV,DM,TV(C)2682
38
João VictorJoão VictorHV(PC)2685
6
Lucas PitonLucas PitonHV,DM,TV,AM(T)2486
29
Lucas OliveiraLucas OliveiraHV(C)2982
Lucas FigueiredoLucas FigueiredoTV,AM(PT),F(PTC)2378
20
Juan SforzaJuan SforzaDM,TV(C)2284
Patrick de LuccaPatrick de LuccaHV(PC),DM,TV(C)2480
28
Ferreira AdsonFerreira AdsonAM(PTC),F(PT)2484
96
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV,DM,TV,AM(P)2882
Riquelme AraújoRiquelme AraújoHV,DM,TV(T)2273
22
Manuel CapassoManuel CapassoHV(C)2882
43
Lucas FreitasLucas FreitasHV(C)2477
19
Souza G BSouza G BAM(PT),F(PTC)2073
85
Mateus CarvalhoMateus CarvalhoDM,TV(C)2282
Paulinho BabilôniaPaulinho BabilôniaHV,DM,TV(P)1970
77
Rayan VitorRayan VitorAM(PT),F(PTC)1877
78
Phillipe GabrielPhillipe GabrielGK1870
37
Cardoso PabloCardoso PabloGK2165
Lucas EduardoLucas EduardoDM,TV(C)2170
Matheus FerreiraMatheus FerreiraDM,TV(C)1865
98
João PedroJoão PedroDM,TV,AM(C)1975
14
Guilherme EstrellaGuilherme EstrellaAM(PTC)1973
72
Bruno LopesBruno LopesAM(PT),F(PTC)1770
33
Correa LynconCorrea LynconHV(C)1970
44
Luiz GustavoLuiz GustavoHV(C)1867