6
Marlon LOPES

Full Name: Marlon Matheus Lopes Do Nascimento

Tên áo: MARLON

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Feb 13, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: América Mineiro

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 13, 2022América Mineiro82
Nov 8, 2022América Mineiro80
Jul 29, 2022América Mineiro80
Jul 29, 2022América Mineiro80
Jul 25, 2022América Mineiro73
Jul 25, 2022América Mineiro73
Jun 16, 2022América Mineiro73
Jan 31, 2022América Mineiro73
Jan 18, 2022Sampaio Corrêa73
Jan 8, 2022Sampaio Corrêa73
Dec 26, 2021Sampaio Corrêa đang được đem cho mượn: América Mineiro73
Jun 27, 2021Sampaio Corrêa đang được đem cho mượn: América Mineiro73
May 1, 2021Sampaio Corrêa đang được đem cho mượn: América Mineiro73

América Mineiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
Jesus JonathasJesus JonathasF(C)3578
11
Felipe AzevedoFelipe AzevedoAM(PT),F(PTC)3878
10
Martín BenítezMartín BenítezTV,AM(C)3080
5
Fernando ElizariFernando ElizariTV,AM(C)3380
3
Silva LucãoSilva LucãoHV(C)2880
45
Ricardo SilvaRicardo SilvaHV(C)3280
1
Elias CurzelElias CurzelGK2975
12
Santos JoriSantos JoriGK2876
29
Vítor JacaréVítor JacaréHV,DM(P),TV,AM(PT)2580
28
Silva FabinhoSilva FabinhoAM(PT),F(PTC)2578
6
Marlon LopesMarlon LopesHV,DM,TV(T)3082
31
Dalberson FerreiraDalberson FerreiraGK2876
4
Pedro BarcelosPedro BarcelosHV(C)2977
16
Egea AlêEgea AlêDM,TV,AM(C)3482
97
Mendonça GustavinhoMendonça GustavinhoTV(C),AM(PTC)2375
44
Soares AdysonSoares AdysonAM,F(PT)1975
19
Felipe AmaralFelipe AmaralDM,TV,AM(C)2175
27
José CássioJosé CássioGK2265
36
Mateus HenriqueMateus HenriqueHV,DM(P),TV,AM(PC)2276
78
Renato MarquesRenato MarquesF(C)2176
18
Alves JúlioAlves JúlioHV(PC)2175
Rafael BarcelosRafael BarcelosHV,DM(C)2170