97
Mendonça GUSTAVINHO

Full Name: Gustavo César Mendonça Gravino

Tên áo: GUSTAVINHO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Oct 29, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: América Mineiro

Squad Number: 97

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 11, 2024América Mineiro75
Jan 2, 2024América Mineiro75
Jan 1, 2024América Mineiro75
Feb 3, 2023América Mineiro đang được đem cho mượn: Grêmio75
Jan 26, 2023América Mineiro75
Jan 25, 2023América Mineiro75
Jan 23, 2023América Mineiro đang được đem cho mượn: Grêmio75
Jan 4, 2023América Mineiro75
Jan 3, 2023América Mineiro75
Jan 1, 2023América Mineiro đang được đem cho mượn: Grêmio75
Nov 13, 2022América Mineiro75
Nov 8, 2022América Mineiro73
Jul 13, 2022América Mineiro73
Jun 16, 2022América Mineiro73
May 13, 2022América Mineiro73

América Mineiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
Jesus JonathasJesus JonathasF(C)3578
10
Martín BenítezMartín BenítezTV,AM(C)3080
5
Fernando ElizariFernando ElizariTV,AM(C)3380
3
Silva LucãoSilva LucãoHV(C)2880
45
Ricardo SilvaRicardo SilvaHV(C)3280
1
Elias CurzelElias CurzelGK2975
12
Santos JoriSantos JoriGK2876
1
Matheus Mendes
Atlético Mineiro
GK2578
29
Vítor JacaréVítor JacaréHV,DM(P),TV,AM(PT)2580
28
Silva FabinhoSilva FabinhoAM(PT),F(PTC)2578
6
Marlon LopesMarlon LopesHV,DM,TV(T)3082
31
Dalberson FerreiraDalberson FerreiraGK2876
4
Pedro BarcelosPedro BarcelosHV(C)2977
16
Egea AlêEgea AlêDM,TV,AM(C)3482
97
Mendonça GustavinhoMendonça GustavinhoTV(C),AM(PTC)2375
44
Soares AdysonSoares AdysonAM(PTC),F(PT)1975
19
Felipe AmaralFelipe AmaralDM,TV,AM(C)2175
88
Cauan Barros
Vasco da Gama
DM,TV(C)2075
27
José CássioJosé CássioGK2265
36
Mateus HenriqueMateus HenriqueHV,DM(P),TV,AM(PC)2276
78
Renato MarquesRenato MarquesF(C)2176
18
Alves JúlioAlves JúlioHV(PC)2175
42
Evaristo Miquéias
EC Bahia
HV,DM,TV(C)2375
Rafael BarcelosRafael BarcelosHV,DM(C)2170