?
Dominik VESELOVSKY

Full Name: Dominik Veselovsky

Tên áo: VESELOVSKY

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Jul 19, 2002)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 64

CLB: FK DAC 1904

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024FK DAC 190477
Jun 1, 2024FK DAC 190477
Feb 12, 2024FK DAC 1904 đang được đem cho mượn: Dukla BB77
Jul 30, 2023FK DAC 190477
Jul 30, 2023FK DAC 190476

FK DAC 1904 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Taras KacharabaTaras KacharabaHV(TC)2982
8
Milan DimunMilan DimunDM,TV(C)2879
Norbert BaloghNorbert BaloghAM(PT),F(PTC)2878
17
Yhoan AndzouanaYhoan AndzouanaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2880
41
Aleksandar PopovićAleksandar PopovićGK2582
24
Christián HercChristián HercDM,TV,AM(C)2682
91
Romaric YapiRomaric YapiHV,DM,TV(P)2476
7
Ján Bernát
KVC Westerlo
AM(PTC)2379
10
Ammar RamadanAmmar RamadanAM(PTC)2377
77
Konrad GruszkowskiKonrad GruszkowskiHV,DM,TV,AM(PT)2378
Luciano VeraLuciano VeraHV,DM,TV(P)2270
11
Bartol BarišićBartol BarišićF(C)2177
26
Pablo OrtízPablo OrtízHV(C)2480
Ákos SzendreiÁkos SzendreiAM(PT),F(PTC)2171
16
Mateus BrunettiMateus BrunettiHV(TC),DM(T)2579
99
Samuel PetrasSamuel PetrasGK2578
Giannis NiarchosGiannis NiarchosAM(C),F(PTC)2276
18
Alex MendezAlex MendezHV,DM,TV(T)2377
46
Matej TrusaMatej TrusaAM,F(PC)2480
99
Ladislav Almasi
Baník Ostrava
F(C)2582
Zoran ZáhradníkZoran ZáhradníkF(C)1970
Dominik VeselovskyDominik VeselovskyTV(C),AM(PTC)2277
Damir RedzicDamir RedzicAM(PT),F(PTC)2173
Mátyás VidnyánszkyMátyás VidnyánszkyTV(C),AM(PTC)1871
21
Márk CsingerMárk CsingerHV(C)2177
Mahmudu BajoMahmudu BajoDM,TV(C)2077
27
Milán VitálisMilán VitálisTV(C),AM(PTC)2275
68
Máté TubolyMáté TubolyDM,TV(C)2072
Mate SzolgaiMate SzolgaiDM,TV,AM(C)2176
1
Leandro FilipeLeandro FilipeGK2165
4
Krisztián KeresztesKrisztián KeresztesHV(C)2472
13
Levente BőszeLevente BőszeTV(C),AM(TC)1565