36
Michal TRNOVSKY

Full Name: Michal Trnovsky

Tên áo: TRNOVSKY

Vị trí: GK

Chỉ số: 68

Tuổi: 23 (Aug 10, 2001)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 79

CLB: Dukla Banská Bystrica

Squad Number: 36

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2025Dukla Banská Bystrica68
Jun 2, 2024STK 1914 Samorín68
Jun 1, 2024STK 1914 Samorín68
Jul 31, 2023STK 1914 Samorín đang được đem cho mượn: Dukla Banská Bystrica68
Jul 26, 2023STK 1914 Samorín đang được đem cho mượn: Dukla Banská Bystrica65
Jun 2, 2023STK 1914 Samorín65
Jun 1, 2023STK 1914 Samorín65
Sep 25, 2022STK 1914 Samorín đang được đem cho mượn: FC DAC Dunajská Streda65
Jun 12, 2021Dukla Banská Bystrica65
Jun 4, 2021Dukla Banská Bystrica65

Dukla Banská Bystrica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Boris GodálBoris GodálHV(C)3775
7
Jakub PovažanecJakub PovažanecDM,TV,AM(C)3478
88
Marek HlinkaMarek HlinkaDM,TV,AM(C)3478
10
Branislav LuptákBranislav LuptákDM,TV,AM(C)3373
29
Tomáš MalecTomáš MalecF(C)3278
44
Timotej ZáhumenskyTimotej ZáhumenskyHV,DM,TV(T)2977
9
Tibor SlebodnikTibor SlebodnikAM,F(PTC)2474
36
Michal TrnovskyMichal TrnovskyGK2368
20
Dominik VeselovskyDominik VeselovskyTV(C),AM(PTC)2277
11
Martin RymarenkoMartin RymarenkoAM(PT),F(PTC)2577
1
Ivan Rehak
Zeleziarne Podbrezová
GK2373
13
Nicolas ŠikulaNicolas ŠikulaHV,DM,TV(P)2175
21
Lukas MigalaLukas MigalaHV,DM,TV(PT)3475
41
Lubomir WillweberLubomir WillweberHV,DM,TV(C)3276
28
Marian PisojaMarian PisojaHV(C)2476
6
David RichtarechDavid RichtarechDM,TV(C)2876
15
Babacar Sy
SK Slavia Praha
AM,F(PTC)2473
26
Oliver KlimplOliver KlimplTV(C)2070
24
Samuel SvetlikSamuel SvetlikF(C)2067
25
Ivan MensahIvan MensahHV(PC)2073
31
Michal LukacMichal LukacGK1963
18
Mate MihalyiMate MihalyiAM(PT),F(PTC)1963