?
Julian RIJKHOFF

Full Name: Julian Dean Rijkhoff

Tên áo: RIJKHOFF

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 20 (Jan 25, 2005)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Ajax

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2025Ajax76
Jun 24, 2025Ajax76
Jun 22, 2025Ajax đang được đem cho mượn: Almere City76
Dec 26, 2024Ajax76
Dec 20, 2024Ajax73
May 23, 2024Ajax73
May 16, 2024Ajax70
Feb 2, 2024Ajax70
Dec 11, 2023Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II70
Dec 5, 2023Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II65
Jun 15, 2023Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II65
Jun 12, 2023Borussia Dortmund65
Jun 11, 2023Borussia Dortmund65
Jun 9, 2023Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II65
Jun 2, 2023Borussia Dortmund65

Ajax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Remko PasveerRemko PasveerGK4185
6
Jordan HendersonJordan HendersonDM,TV(C)3589
23
Steven BerghuisSteven BerghuisTV(C),AM(PC)3387
18
Davy KlaassenDavy KlaassenTV,AM(C)3287
25
Wout WeghorstWout WeghorstAM,F(C)3289
20
Bertrand TraoréBertrand TraoréAM(PT),F(PTC)2987
Chuba AkpomChuba AkpomAM,F(PC)2985
21
Branco van Den BoomenBranco van Den BoomenDM,TV,AM(C)2987
Borna SosaBorna SosaHV,DM,TV(T)2787
5
Owen WijndalOwen WijndalHV,DM,TV(T)2585
9
Brian BrobbeyBrian BrobbeyF(C)2387
8
Kenneth TaylorKenneth TaylorDM,AM(C),TV(TC)2387
37
Josip ŠutaloJosip ŠutaloHV(C)2588
Oliver Valaker EdvardsenOliver Valaker EdvardsenAM(PT),F(PTC)2684
2
Lucas RosaLucas RosaHV,DM,TV(PT)2584
12
Jay GorterJay GorterGK2578
Sivert MannsverkSivert MannsverkDM,TV(C)2383
44
Youri RegeerYouri RegeerHV(PT),DM,TV(PTC)2184
29
Christian RasmussenChristian RasmussenAM,F(PTC)2280
27
Amourricho van Axel DongenAmourricho van Axel DongenAM,F(PT)2075
Carlos ForbsCarlos ForbsAM,F(PT)2180
Julian RijkhoffJulian RijkhoffF(C)2076
13
Ahmetcan KaplanAhmetcan KaplanHV(C)2280
28
Kian Fitz-JimKian Fitz-JimDM,TV,AM(C)2282
15
Youri BaasYouri BaasHV(TC),DM,TV(T)2283
Kristian HlynssonKristian HlynssonTV,AM(C)2182
3
Anton GaaeiAnton GaaeiHV,DM,TV,AM(P)2282
Tristan GooijerTristan GooijerHV(PTC),DM,TV(PT)2077
11
Mika GodtsMika GodtsTV(C),AM(PTC)2083
4
Jorrel HatoJorrel HatoHV(TC),DM(T)1987
Gerald AldersGerald AldersHV(P),DM,TV(PC)2073
31
Jorthy MokioJorthy MokioHV(TC),DM,TV(C)1773