Huấn luyện viên: Toni Koskela
Biệt danh: Röda bröder. Smålands stolthet.
Tên thu gọn: Kalmar
Tên viết tắt: KFF
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Guldfågeln Arena (12,182)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Kalmar
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Lars Saetra | HV(C) | 33 | 78 | ||
5 | Melker Hallberg | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
6 | Rasmus Sjöstedt | HV(PC) | 32 | 78 | ||
23 | Robert Gojani | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
1 | Samuel Brolin | GK | 24 | 75 | ||
19 | Saku Ylätupa | AM,F(PTC) | 25 | 77 | ||
17 | Carl Gustafsson | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
0 | Isaac Atanga | AM(PT),F(PTC) | 24 | 79 | ||
0 | Anthony Olusanya | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
0 | Sivert Øverby | HV(TC) | 25 | 68 | ||
32 | Casper Andersson | GK | 19 | 65 | ||
30 | Jakob Kindberg | GK | 30 | 73 | ||
21 | Abdussalam Magashy | TV,AM,F(C) | 26 | 76 | ||
26 | Arash Motaraghebjafarpour | HV,DM,TV(P) | 21 | 76 | ||
0 | Leon Isa | TV(C) | 19 | 65 | ||
25 | Rony Jansson | HV(PTC) | 21 | 73 | ||
27 | Arvin Davoudi-Kia | HV(TC),DM(T) | 18 | 65 | ||
18 | Antonio Kujundžić | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
16 | William Andersson | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
24 | Wilmer Andersson | TV(C) | 19 | 65 | ||
22 | Ville Nilsson | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Zakarias Ravik | HV,DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Linus Braun | AM(PTC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Allsvenskan | 1 | |
Superettan | 2 |
Cup History | Titles | |
Svenska Cupen | 3 |
Cup History | ||
Svenska Cupen | 2007 | |
Svenska Cupen | 1987 | |
Svenska Cupen | 1981 |
Đội bóng thù địch | |
Östers IF | |
Jönköpings Södra |