Huấn luyện viên: Hans Somers
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Deinze
Tên viết tắt: DEI
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Burgemeester Van de Wiele Stadion (8,000)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Deinze
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Steve de Ridder | TV(C),AM(PTC) | 37 | 77 | ||
17 | Jannes Vansteenkiste | HV(TC) | 31 | 77 | ||
20 | Mamadou Koné | F(C) | 32 | 76 | ||
23 | Kenneth Schuermans | HV(C) | 32 | 76 | ||
99 | Dylan de Belder | F(C) | 32 | 78 | ||
13 | Denis Prychynenko | HV,DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
28 | William Dutoit | GK | 35 | 78 | ||
4 | Víctor Álvarez | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 77 | ||
9 | Sven Braken | TV,AM,F(C) | 30 | 77 | ||
7 | Alessio Staelens | AM(PTC) | 29 | 78 | ||
10 | Gaëtan Hendrickx | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
16 | Christophe Janssens | HV(TC) | 26 | 76 | ||
52 | Jur Schryvers | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 77 | ||
5 | Laurent Lemoine | HV,DM(C) | 26 | 77 | ||
8 | Guillaume de Schryver | TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
8 | Jellert van Landschoot | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
3 | Teo Quintero | HV(C) | 25 | 76 | ||
0 | Jaime Sierra | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
22 | Souleymane Anne | F(C) | 26 | 75 | ||
11 | AM(T),F(TC) | 21 | 75 | |||
11 | Liridon Balaj | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
92 | Lennart Mertens | F(C) | 31 | 77 | ||
56 | Rousseau de Poorter | HV(C) | 22 | 67 | ||
27 | Marselino Ferdinan | AM(PTC),F(PT) | 19 | 74 | ||
80 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |||
17 | Ilhan Fandi | AM,F(PC) | 21 | 72 | ||
34 | Ayman Kassimi | TV,AM(PT) | 22 | 67 | ||
31 | Nacho Miras | GK | 26 | 76 | ||
77 | Gonzalo Almenara | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | ||
25 | Andreas Spegelaere | TV(C) | 21 | 63 | ||
29 | Théo Cenci | DM,TV,AM(C) | 22 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |