Full Name: Adrián Gómez Ramírez
Tên áo: GÓMEZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Jan 17, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 68
CLB: Valencia Mestalla
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | Valencia Mestalla | 77 |
Jul 9, 2019 | Valencia Mestalla | 77 |
Feb 12, 2019 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 77 |
Jan 31, 2019 | Albacete Balompié | 77 |
Sep 15, 2018 | Albacete Balompié | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Adri Gómez | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
30 | AM,F(PT) | 21 | 73 | |||
27 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | |||
31 | HV(PC) | 21 | 75 | |||
AM,F(PT) | 22 | 76 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||||
HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||||
AM(PTC) | 22 | 70 | ||||
13 | GK | 21 | 65 | |||
5 | HV(TC) | 22 | 70 | |||
36 | F(C) | 20 | 73 | |||
32 | AM(PTC) | 20 | 70 | |||
F(C) | 20 | 73 | ||||
GK | 18 | 70 | ||||
47 | AM,F(PT) | 16 | 70 | |||
2 | HV,DM,TV(P) | 19 | 73 | |||
37 | DM,TV(C) | 20 | 70 |