Full Name: Nathan Fuakala
Tên áo: FUAKALA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Mar 13, 2001)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 29, 2024 | KMSK Deinze | 70 |
Apr 24, 2024 | KMSK Deinze | 73 |
Jul 15, 2023 | KMSK Deinze | 73 |
May 21, 2021 | KMSK Deinze | 73 |
Không