21
Nikola ILIEV

Full Name: Nikola Iliev

Tên áo: ILIEV

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 20 (Jun 6, 2004)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Botev Plovdiv

Squad Number: 21

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 23, 2024Botev Plovdiv76
Jun 2, 2024Internazionale76
Jun 1, 2024Internazionale76
Dec 18, 2023Internazionale đang được đem cho mượn: CSKA 1948 Sofia76
Dec 12, 2023Internazionale đang được đem cho mượn: CSKA 1948 Sofia72
Aug 9, 2023Internazionale đang được đem cho mượn: CSKA 1948 Sofia72
Sep 16, 2020Internazionale72
Sep 15, 2020Internazionale67

Botev Plovdiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ivelin PopovIvelin PopovTV,AM,F(C)3782
5
Joonas TammJoonas TammHV(C)3382
11
Anthony UjahAnthony UjahF(C)3480
28
Yanis KarabelyovYanis KarabelyovDM,TV(C)2980
32
Matvei IgonenMatvei IgonenGK2877
Jasper van HeertumJasper van HeertumHV(C)2773
1
Hans Christian BernatHans Christian BernatGK2478
38
Kostas BalogiannisKostas BalogiannisHV,DM(T),TV,AM(TC)2680
21
Nikola IlievNikola IlievAM,F(PTC)2076
52
Jamal AmofaJamal AmofaHV(PTC)2681
20
Antonio PereraAntonio PereraDM,TV(C)2778
Biser BonevBiser BonevTV,AM(C)2172
79
Atanas ChernevAtanas ChernevHV(C)2374
17
Nikolay MinkovNikolay MinkovHV,DM,TV(P),AM(PT)2780
91
Vinni TribouletVinni TribouletAM,F(PTC)2578
93
Georgi NikolovGeorgi NikolovAM(PT),F(PTC)2277
Krasian KolevKrasian KolevDM,TV(C)2174
6
Andrey YordanovAndrey YordanovHV,DM(T),TV,AM(PT)2377
88
Alen KorosecAlen KorosecTV(C)2378
27
Siriky DiabatéSiriky DiabatéHV(C)2271
16
Matijus RemeikisMatijus RemeikisDM,TV(C)2272
9
Faustas SteponavičiusFaustas SteponavičiusF(C)2070
7
Samuel AkereSamuel AkereAM(PTC)2178
13
Edgar PiloyanEdgar PiloyanDM,TV(C)2065
99
Aleksa MarasAleksa MarasF(C)2376
3
Emmanuel JohnEmmanuel JohnHV(C)1962
4
Ehije UkakiEhije UkakiHV,DM,TV(P),AM(PT)2076
14
Malik OdeyinkaMalik OdeyinkaAM(PT),F(PTC)1867
42
Ivaylo VidevIvaylo VidevHV(C)1967
John BatigiJohn BatigiTV,AM(PT)1873
14
Izuchukwu OkonkwoIzuchukwu OkonkwoTV(C)1868