11
Maximiliano SILVERA

Full Name: Maximiliano Joaquín Silvera Cabo

Tên áo: SILVERA

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (Sep 5, 1997)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Peñarol

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 15, 2024Peñarol83
May 9, 2024Peñarol80
Jan 20, 2024Peñarol80
Jan 6, 2024Peñarol80
Jan 1, 2024Santos FC80
Aug 31, 2023Santos FC80
Aug 21, 2023CS Cerrito80
Feb 22, 2023CS Cerrito đang được đem cho mượn: Necaxa80
Jan 3, 2023CS Cerrito đang được đem cho mượn: Necaxa80
Dec 2, 2022CS Cerrito80
Dec 1, 2022CS Cerrito80
Feb 5, 2022CS Cerrito đang được đem cho mượn: FC Juárez80
Feb 2, 2022FC Juárez80

Peñarol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Damián SuárezDamián SuárezHV,DM,TV(P)3685
Martin CampañaMartin CampañaGK3580
18
Camilo MayadaCamilo MayadaHV(PT),DM,TV(PTC)3478
7
Javier CabreraJavier CabreraAM(PTC)3284
15
Maximiliano OliveraMaximiliano OliveraHV(TC),DM(T)3282
Sebastián CristóforoSebastián CristóforoDM,TV(C)3180
90
Felipe AvenattiFelipe AvenattiF(C)3180
28
Jaime BáezJaime BáezAM(PT),F(PTC)2982
Gastón SilvaGastón SilvaHV(TC),DM(T)3082
12
Guillermo de AmoresGuillermo de AmoresGK3082
27
Lucas HernándezLucas HernándezHV,DM,TV(T)3279
23
Javier MéndezJavier MéndezDM,TV(C)3080
Diego GarcíaDiego GarcíaAM(PTC)2881
Alexander MachadoAlexander MachadoAM(T),F(TC)2278
Nahuel AcostaNahuel AcostaAM,F(PT)2575
2
Léo CoelhoLéo CoelhoHV,DM(C)3182
13
Eduardo DariasEduardo DariasDM(C),TV(PTC),AM(TC)2682
11
Maximiliano SilveraMaximiliano SilveraAM(P),F(PC)2783
25
Ignacio SosaIgnacio SosaDM,TV(C)2178
20
Pedro MilansPedro MilansHV,DM,TV(PT)2281
30
Nicolás RossiNicolás RossiAM(PTC),F(PT)2278
Franco GonzálezFranco GonzálezTV(C),AM(TC)2078
3
Martín GianoliMartín GianoliHV(C)2480
6
Rodrigo PérezRodrigo PérezDM(C),TV(PC)2878
14
Damián GarcíaDamián GarcíaDM,TV(C)2182
Joaquín FerreiraJoaquín FerreiraHV(PC),DM(P)2170
Mathías de RitisMathías de RitisHV,DM,TV(T)2273
34
Nahuel HerreraNahuel HerreraHV(C)2075
Bruno BetancorBruno BetancorF(C)2173
Luciano GonzálezLuciano GonzálezAM,F(C)1970
Juan RodríguezJuan RodríguezHV(C)1978
Matías GonzálezMatías GonzálezHV(C)2273
Andrés MadrugaAndrés MadrugaHV(C)2076
Germán BarbasGermán BarbasDM,TV(C)1765
1
Kevin MorganKevin MorganGK2067