Huấn luyện viên: Roland Marcenaro
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cerrito
Tên viết tắt: CER
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Parque Maracaná (8,000)
Giải đấu: Segunda División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Julián Perujo | HV,DM,TV(P) | 39 | 76 | ||
19 | Agustín Peña | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | ||
32 | Ignacio Panzariello | TV,AM(PC) | 34 | 75 | ||
23 | Gastón Díaz | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
0 | Jorge Graví | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | ||
32 | Santiago Bellini | F(C) | 28 | 76 | ||
34 | Ezequiel Escobar | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
22 | Gastón Rosello | HV,DM(T) | 27 | 73 | ||
33 | Agustín Buffa | GK | 27 | 67 | ||
9 | Luis Miguel Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
0 | Vicente Mosquilo | F(C) | 23 | 65 | ||
35 | Alan Sosa | TV(C) | 30 | 63 | ||
28 | Mateo Demarco | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
9 | Brandon Barrera | F(C) | 25 | 67 | ||
23 | Fabio Sastre | TV(C) | 24 | 73 | ||
27 | Brian Perea | DM,TV(C) | 34 | 72 | ||
0 | Mauricio Núñez | TV(C),AM(PC) | 23 | 65 | ||
23 | Gastón Priore | F(C) | 25 | 65 | ||
2 | Maximiliano Castilla | HV(PC) | 30 | 73 | ||
30 | Mateo Vista | HV(PC) | 24 | 65 | ||
31 | Enzo Ribeiro | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
25 | Agustín Pinheiro | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
27 | Ángel Llanes | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
21 | Alan Aranda | AM(PC) | 22 | 70 | ||
0 | Lucas Cajes | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
0 | Luciano Batista | AM(P),F(PC) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda División | 2 | |
Primera División Amateur | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CA Rentistas |