Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cerrito
Tên viết tắt: CER
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Parque Maracaná (8,000)
Giải đấu: Segunda División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Julián Perujo | HV,DM,TV(P) | 39 | 76 | |
19 | ![]() | Agustín Peña | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | |
0 | ![]() | Pablo Olivera | AM,F(PTC) | 37 | 78 | |
0 | ![]() | Sebastián Píriz | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | |
32 | ![]() | Ignacio Panzariello | TV,AM(PC) | 34 | 75 | |
0 | ![]() | Gastón Poncet | F(C) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Jonatan Álvez | F(C) | 36 | 73 | |
23 | ![]() | Gastón Díaz | DM,TV(C) | 29 | 75 | |
32 | ![]() | Santiago Bellini | F(C) | 28 | 76 | |
34 | ![]() | Ezequiel Escobar | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | |
22 | ![]() | Gastón Rosello | HV,DM(T) | 27 | 73 | |
33 | ![]() | Agustín Buffa | GK | 27 | 67 | |
12 | ![]() | Andrés Samurio | GK | 28 | 76 | |
9 | ![]() | Luis Miguel Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Vicente Mosquilo | F(C) | 23 | 65 | |
35 | ![]() | Alan Sosa | TV(C) | 31 | 63 | |
28 | ![]() | Mateo Demarco | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | |
9 | ![]() | Brandon Barrera | F(C) | 25 | 67 | |
23 | ![]() | Fabio Sastre | TV(C) | 24 | 73 | |
27 | ![]() | Brian Perea | DM,TV(C) | 34 | 72 | |
0 | ![]() | Mauricio Núñez | TV(C),AM(PC) | 23 | 65 | |
23 | ![]() | Gastón Priore | F(C) | 25 | 65 | |
2 | ![]() | Maximiliano Castilla | HV(PC) | 30 | 73 | |
30 | ![]() | Mateo Vista | HV(PC) | 24 | 65 | |
31 | ![]() | Enzo Ribeiro | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |
25 | ![]() | Agustín Pinheiro | DM,TV(C) | 23 | 65 | |
27 | ![]() | Ángel Llanes | DM,TV(C) | 25 | 65 | |
21 | ![]() | Alan Aranda | AM(PC) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Lucas Cajes | AM(PTC) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Luciano Batista | AM(P),F(PC) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda División | 2 |
![]() | Primera División Amateur | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CA Rentistas |