9
Felipe AVENATTI

Full Name: Felipe Nicolás Avenatti Dovillabichus

Tên áo: AVENATTI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Apr 26, 1993)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 86

CLB: Peñarol

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025Peñarol80
Sep 11, 2024Peñarol80
Jun 19, 2024KV Kortrijk80
Jun 14, 2024KV Kortrijk81
Dec 10, 2022KV Kortrijk81
Dec 2, 2022KV Kortrijk82
Aug 18, 2022KV Kortrijk82
Aug 17, 2022Standard Liège82
May 24, 2022Standard Liège82
Jan 13, 2022Standard Liège đang được đem cho mượn: K Beerschot VA82
Dec 6, 2021Standard Liège đang được đem cho mượn: Union Saint-Gilloise82
Jul 12, 2021Standard Liège đang được đem cho mượn: Union Saint-Gilloise83
Jul 1, 2021Standard Liège83
Jun 2, 2021Standard Liège84
Jun 1, 2021Standard Liège84

Peñarol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Damián SuárezDamián SuárezHV,DM,TV(P)3785
29
Martin CampañaMartin CampañaGK3680
18
Camilo MayadaCamilo MayadaHV(PT),DM,TV(PTC)3478
7
Javier CabreraJavier CabreraAM(PTC)3384
15
Maximiliano OliveraMaximiliano OliveraHV(TC),DM(T)3382
9
Felipe AvenattiFelipe AvenattiF(C)3280
21
Gastón SilvaGastón SilvaHV(TC),DM(T)3180
12
Guillermo de AmoresGuillermo de AmoresGK3082
27
Lucas HernándezLucas HernándezHV,DM,TV(T)3279
8
Héctor VillalbaHéctor VillalbaAM(PT),F(PTC)3082
80
David Terans
Fluminense
AM,F(PTC)3083
23
Javier MéndezJavier MéndezHV,DM,TV(C)3080
19
Eric RemediEric RemediDM,TV(C)3083
10
Leonardo FernándezLeonardo FernándezTV,AM(PTC)2685
50
Diego GarcíaDiego GarcíaAM(PTC)2881
Alexander MachadoAlexander MachadoAM(T),F(TC)2378
2
Léo CoelhoLéo CoelhoHV,DM(C)3282
13
Eduardo DariasEduardo DariasTV(C),AM(PTC)2782
11
Maximiliano SilveraMaximiliano SilveraAM(P),F(PC)2783
25
Ignacio SosaIgnacio SosaDM,TV(C)2178
20
Pedro MilansPedro MilansHV,DM,TV(PT)2381
Franco GonzálezFranco GonzálezTV(C),AM(TC)2178
6
Rodrigo PérezRodrigo PérezDM(C),TV(PC)2878
Joaquín FerreiraJoaquín FerreiraHV(PC),DM(P)2170
34
Nahuel HerreraNahuel HerreraHV(C)2075
Luciano GonzálezLuciano GonzálezAM,F(C)1970
Juan RodríguezJuan RodríguezHV(TC)2078
Germán BarbasGermán BarbasDM,TV(C)1765
1
Kevin MorganKevin MorganGK2167
36
Tomás OlaseTomás OlaseTV(C)2170
32
Leandro UmpiérrezLeandro UmpiérrezAM(PTC),F(PT)2173