32
Martín GIANOLI

Full Name: Martín Germán Gianoli Abellán

Tên áo: GIANOLI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Sep 27, 2000)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 82

CLB: Peñarol

On Loan at: Cerro Largo

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025Peñarol đang được đem cho mượn: Cerro Largo80
May 15, 2024Peñarol80
May 9, 2024Peñarol76
Oct 4, 2023Cerro Largo76
Sep 28, 2023Cerro Largo75
Mar 3, 2023Cerro Largo75

Cerro Largo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Nicolás BertocchiNicolás BertocchiDM,TV,AM(C)3576
Ramiro BentancurRamiro BentancurGK3675
19
Mauricio AffonsoMauricio AffonsoF(C)3373
Facundo PerazaFacundo PerazaF(C)3277
15
Sebastián AssisSebastián AssisDM,TV(C)3278
Leandro OtormínLeandro OtormínAM,F(PTC)2878
Facundo BonifaziFacundo BonifaziHV,DM,TV(T)2978
19
Mauro BrasilMauro BrasilHV(C)2580
4
Brian FerraresBrian FerraresHV(C)2576
17
Alan GarcíaAlan GarcíaHV,DM,TV(P)2575
20
Federico AndradeFederico AndradeF(C)2470
Facundo ParadaFacundo ParadaHV(C)2570
Matías MirMatías MirDM,TV,AM(C)2173
Agustín PérezAgustín PérezDM,TV(C)2476
32
Martín GianoliMartín GianoliHV(C)2480
2
Lucas CorreaLucas CorreaHV(C)2877
23
Maximiliano AñascoMaximiliano AñascoTV,AM(PT)2375
26
Jeremías Pérez TicaJeremías Pérez TicaAM(PT),F(PTC)2176
Gino SantilliGino SantilliGK2373
7
Julián ContreraJulián ContreraAM,F(PT)2170
Federico PintadoFederico PintadoGK2373
Bruno HernándezBruno HernándezTV,AM(T)2065
5
Alan di PippaAlan di PippaHV,DM,TV(C)2473
3
Maicol PírizMaicol PírizHV,DM,TV(P)2470
27
Federico MedinaFederico MedinaAM,F(PT)2165
9
Franco RossiFranco RossiAM(PT),F(PTC)2273
29
Santiago RollanoSantiago RollanoF(C)2165