15
Sebastián CRISTÓFORO

Full Name: Sebastián Carlos Cristóforo Pepe

Tên áo: CRISTÓFORO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Aug 23, 1993)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: Central Córdoba SdE

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025Central Córdoba SdE80
Feb 9, 2025Peñarol80
Jan 31, 2025Peñarol80
Jan 30, 2025Peñarol80
Jan 28, 2025Peñarol đang được đem cho mượn: Central Córdoba SdE80
Nov 8, 2024Peñarol80
Nov 4, 2024Peñarol82
May 9, 2024Peñarol82
Mar 6, 2023Peñarol82
Jul 16, 2022Peñarol82
Jun 26, 2022FC Cartagena82
Jun 21, 2022FC Cartagena83
Jun 18, 2022FC Cartagena83
May 5, 2022FC Cartagena83
Jan 18, 2022FC Cartagena83

Central Córdoba SdE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Iván PilludIván PilludHV,DM,TV(P)3878
15
Sebastián CristóforoSebastián CristóforoDM,TV(C)3180
1
Alan AguerreAlan AguerreGK3480
32
Jonathan Galván
Argentinos Juniors
HV,DM(C)3283
24
Braian CufréBraian CufréHV,DM,TV,AM(T)2882
30
Lautaro Montoya
CA Estudiantes BA
HV,DM,TV(T)3078
8
Iván Gómez
CA Platense
DM,TV(C)2883
12
Leonardo Heredia
Argentinos Juniors
AM,F(PTC)2982
10
Gaston Verón
Argentinos Juniors
AM,F(PC)2382
88
Luis SánchezLuis SánchezTV(C),AM(PTC)2478
5
Cristian VegaCristian VegaDM,TV(C)3178
29
Favio Cabral
CA Mitre SdE
F(C)2475
3
Leonardo MarchiLeonardo MarchiHV,DM(T)2873
27
Nicolás Quagliata
PAOK
AM(TC),F(T)2580
25
José FlorentínJosé FlorentínDM,TV(C)2882
6
Facundo Mansilla
Newell's Old Boys
HV(C)2677
7
Luis Angulo
CA Talleres
AM(PTC),F(PT)2178
9
Lucas VaraldoLucas VaraldoF(C)2378
18
David Zalazar
CA Talleres
TV,AM(PT)2278
21
Dylan Glaby
Coquimbo Unido
DM,TV(C)2881
2
Lucas Abascia
Deportivo Ñublense
HV(C)2978
26
Diego Barrera
CA Talleres
AM,F(PT)2070
19
Lautaro Rivero
River Plate
HV(TC)2173
14
Gonzalo Trindade
River Plate
HV,DM,TV(T)2073
20
Fernando MartínezFernando MartínezHV,DM,TV(P)2470
17
Yuri CasermeiroYuri CasermeiroHV(C)2370
11
Matías Perelló
Argentinos Juniors
AM(PT),F(PTC)2373
23
Lautaro BursichLautaro BursichGK2270
13
Javier VallejosJavier VallejosGK2265
33
Santiago Moyano
Deportivo Maipú
HV,DM,TV(P)2775