Full Name: Alfie Sean Devine
Tên áo: DEVINE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 19 (Aug 1, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Tottenham Hotspur
On Loan at: Plymouth Argyle
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2024 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle | 75 |
Dec 30, 2023 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Port Vale | 75 |
Dec 21, 2023 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Port Vale | 73 |
Aug 25, 2023 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Port Vale | 73 |
Dec 24, 2022 | Tottenham Hotspur | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Edwards | HV(PT),DM,TV(PTC) | 33 | 80 | ||
27 | Adam Forshaw | DM,TV(C) | 32 | 83 | ||
22 | Brendan Galloway | HV(TC),DM(C) | 28 | 78 | ||
4 | Jordan Houghton | HV,DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
25 | Callum Burton | GK | 27 | 76 | ||
9 | Ryan Hardie | F(C) | 27 | 81 | ||
5 | Julio Pleguezuelo | HV(PC) | 27 | 82 | ||
15 | Mustapha Bundu | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | ||
17 | Lewis Gibson | HV(TC) | 23 | 80 | ||
21 | Conor Hazard | GK | 26 | 78 | ||
6 | Dan Scarr | HV(C) | 29 | 79 | ||
11 | Callum Wright | DM,TV,AM(C) | 23 | 77 | ||
1 | Michael Cooper | GK | 24 | 80 | ||
2 | Bali Mumba | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 81 | ||
14 | Mickel Miller | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 77 | ||
23 | Ben Waine | F(C) | 22 | 77 | ||
10 | Morgan Whittaker | AM(PT),F(PTC) | 23 | 82 | ||
Matthew Sorinola | HV,DM,TV(PT) | 23 | 79 | |||
20 | Adam Randell | DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
Alfie Devine | TV(C),AM(PTC) | 19 | 75 | |||
Ashley Phillips | HV(C) | 18 | 75 | |||
35 | Freddie Issaka | AM(PT),F(PTC) | 17 | 67 | ||
34 | Caleb Roberts | TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
Will Jenkins-Davies | TV,AM(C) | 19 | 66 | |||
3 | Lino Sousa | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
31 | Oscar Halls | HV(C) | 18 | 65 | ||
30 | Jack Endacott | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
Zak Baker | GK | 18 | 60 |