10
Lucas ASSADI

Full Name: Lucas Humberto Assadi Reygadas

Tên áo: ASSADI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 21 (Jan 8, 2004)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 164

Cân nặng (kg): 55

CLB: Universidad de Chile

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 6, 2023Universidad de Chile80
Oct 2, 2023Universidad de Chile78
Feb 27, 2023Universidad de Chile78
Nov 21, 2022Universidad de Chile78
Nov 21, 2022Universidad de Chile73
Aug 30, 2022Universidad de Chile73
Aug 19, 2022Universidad de Chile70

Universidad de Chile Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Charles AránguizCharles AránguizDM,TV(C)3586
1
Cristopher ToselliCristopher ToselliGK3678
21
Marcelo DíazMarcelo DíazDM,TV(C)3880
9
Leandro FernándezLeandro FernándezAM(PT),F(PTC)3384
26
Fabricio FormilianoFabricio FormilianoHV,DM(C)3280
18
Luciano PonsLuciano PonsF(C)3481
Rodrigo ContrerasRodrigo ContrerasF(C)2981
22
Matías ZaldiviaMatías ZaldiviaHV(C)3482
25
Gabriel CastellónGabriel CastellónGK3182
30
Gonzalo MontesGonzalo MontesTV,AM(C)3082
8
Israel PobleteIsrael PobleteTV,AM(PC)2982
17
Fabián HormazabalFabián HormazabalHV,DM,TV,AM(P)2882
Emmanuel OjedaEmmanuel OjedaDM,TV(C)2781
Nicolás RamírezNicolás RamírezHV(C)2782
16
Matías SepúlvedaMatías SepúlvedaHV,DM(T),TV,AM(PTC)2580
3
Ignacio TapiaIgnacio TapiaHV(C)2578
Nicolás FernándezNicolás FernándezHV,DM,TV(P)2581
11
Nicolás GuerraNicolás GuerraAM(PT),F(PTC)2678
24
Antonio DíazAntonio DíazHV,DM,TV,AM(T)2482
14
Julián AlfaroJulián AlfaroAM(PT),F(PTC)2375
2
Franco CalderónFranco CalderónHV(C)2683
Federico MateosFederico MateosDM,TV(C)3181
10
Lucas AssadiLucas AssadiAM(PTC),F(PT)2180
12
Pedro GarridoPedro GarridoGK2165
7
Maximiliano GuerreroMaximiliano GuerreroAM,F(PT)2583
24
Agustín ArceAgustín ArceAM(C)2065
4
José Ignacio CastroJosé Ignacio CastroHV,DM,TV(T)2376
19
Yahir SalazarYahir SalazarHV(TC),DM(T)2067
Renato HuertaRenato HuertaAM,F(PT)2075
Bianneider TamayoBianneider TamayoHV(C)2073
Ignacio SáezIgnacio SáezGK1965
Milovan ArredondoMilovan ArredondoGK1965
27
Zacarías AbuhadbaZacarías AbuhadbaHV,DM,TV(T)1965
Flavio MoyaFlavio MoyaDM,TV(C)1976
Fernando SanguinettiFernando SanguinettiDM,TV(C)1965
23
Ignacio VásquezIgnacio VásquezTV(C),AM(TC)1870
21
Cristián PardoCristián PardoAM,F(PT)2270
13
David RetamalDavid RetamalHV(PC)2170