Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Cooperage Ground (12,000)
Giải đấu: I-League
Địa điểm: Visakhapatnam
Quốc gia: India
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Eli Sabiá | HV(C) | 36 | 78 | |
77 | ![]() | Rilwan Hassan | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | |
0 | ![]() | Roly Bonevacia | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | |
3 | ![]() | Ibrahim Sissoko | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | |
7 | ![]() | William Alves | F(C) | 33 | 76 | |
10 | ![]() | Faysal Shayesteh | TV(TC) | 33 | 72 | |
11 | ![]() | David Castañeda | F(C) | 30 | 75 | |
0 | ![]() | Ángel Orelien | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |
16 | ![]() | Ajay Chhetri | DM,TV(C) | 25 | 70 | |
12 | ![]() | Mohammad Sajid Dhot | HV(PC) | 27 | 65 | |
19 | ![]() | Songpu Singsit | AM,F(PTC) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | HV(PTC),DM(PT) | 27 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |