6
Patrick OSTERHAGE

Full Name: Patrick Osterhage

Tên áo: OSTERHAGE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 25 (Feb 1, 2000)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: SC Freiburg

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Stamina
Sức mạnh
Cần cù
Chọn vị trí
Concentration
Chuyền
Marking
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024SC Freiburg86
Nov 28, 2024SC Freiburg85
Aug 27, 2024SC Freiburg85
Jun 27, 2024SC Freiburg85
Jun 21, 2024SC Freiburg83
Jun 11, 2024SC Freiburg83
Jun 10, 2024SC Freiburg83
Apr 22, 2024SC Freiburg đang được đem cho mượn: VfL Bochum83
Dec 7, 2023VfL Bochum83
Nov 30, 2023VfL Bochum82
Jun 10, 2023VfL Bochum82
Jun 1, 2023VfL Bochum78
Dec 4, 2022VfL Bochum78
Nov 29, 2022VfL Bochum75
May 16, 2022VfL Bochum75

SC Freiburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Manuel GuldeManuel GuldeHV(C)3485
38
Michael GregoritschMichael GregoritschAM,F(C)3088
27
Nicolas HöflerNicolas HöflerDM,TV(C)3587
28
Matthias GinterMatthias GinterHV(C)3189
32
Vincenzo GrifoVincenzo GrifoAM(TC),F(T)3190
30
Christian GünterChristian GünterHV,DM,TV(T)3289
17
Lukas KüblerLukas KüblerHV(PTC),DM,TV(PT)3286
26
Maximilian PhilippMaximilian PhilippAM,F(PTC)3184
8
Maximilian EggesteinMaximilian EggesteinDM,TV,AM(C)2888
42
Ritsu DoanRitsu DoanTV(PT),AM(PTC)2689
3
Philipp LienhartPhilipp LienhartHV(C)2889
24
Jannik HuthJannik HuthGK3082
9
Lucas HölerLucas HölerAM(PT),F(PTC)3087
21
Florian MüllerFlorian MüllerGK2784
19
Jan-Niklas BesteJan-Niklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2687
23
Florent MuslijaFlorent MuslijaTV,AM(PTC)2683
20
Junior AdamuJunior AdamuF(C)2386
18
Eren DinkçiEren DinkçiAM,F(PTC)2386
11
Daniel-Kofi KyerehDaniel-Kofi KyerehAM,F(PTC)2985
34
Merlin RöhlMerlin RöhlTV(C),AM(PTC)2284
26
Oscar WiklöfOscar WiklöfDM,TV,AM(C)2273
9
Alessio BesioAlessio BesioF(C)2175
6
Patrick OsterhagePatrick OsterhageDM,TV(C)2586
1
Noah AtuboluNoah AtuboluGK2286
25
Kiliann SildilliaKiliann SildilliaHV(PC),DM,TV(P)2287
13
Noah WeisshauptNoah WeisshauptTV,AM(PT)2382
37
Max RosenfelderMax RosenfelderHV(C)2280
4
Kenneth SchmidtKenneth SchmidtHV(TC)2278
1
Jaaso JantunenJaaso JantunenGK2070
39
Robert WagnerRobert WagnerDM,TV,AM(C)2182
33
Jordy MakengoJordy MakengoHV(TC),DM,TV(T)2382
25
Noah WagnerNoah WagnerHV(C)1970
8
Gabriel PellegrinoGabriel PellegrinoTV,AM(C)2168
11
Marco WörnerMarco WörnerAM,F(PC)2073
19
Franci BouebariFranci BouebariHV(C)2172
44
Johan ManzambiJohan ManzambiDM,TV,AM(C)1973
18
Yann SturmYann SturmAM(PTC)2073
3
Drew MurrayDrew MurrayHV(C)1970
43
Bruno OgbusBruno OgbusHV(C)1973
21
Berkay YilmazBerkay YilmazHV,DM,TV(T)2073
6
Luca MarinoLuca MarinoDM,TV(C)2074
17
David SchopperDavid SchopperHV(PC)1965
33
Karl SteinmannKarl SteinmannHV,DM,TV(P)1965
32
Ashley KettererAshley KettererHV(P),DM,TV(PC)2065
16
Kevin FounesKevin FounesHV,DM,TV(C)2165
37
Ruben MüllerRuben MüllerHV,DM,TV(P),AM(PT)1965
20
Louis ToberLouis ToberAM,F(PT)1965
28
David AmegnagloDavid AmegnagloAM(PT),F(PTC)2065
29
Leon ČatakLeon ČatakAM(PT),F(PTC)1965
Luca SchultenLuca SchultenF(C)1865