43
Bruno OGBUS

Full Name: Bruno Ifechukwu Ogbus

Tên áo: OGBUS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 19 (Dec 17, 2005)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 84

CLB: SC Freiburg

Squad Number: 43

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024SC Freiburg73
Nov 28, 2024SC Freiburg70
Aug 27, 2024SC Freiburg70
Jun 26, 2024SC Freiburg70

SC Freiburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
38
Michael GregoritschMichael GregoritschAM,F(C)3188
27
Nicolas HöflerNicolas HöflerDM,TV(C)3587
28
Matthias GinterMatthias GinterHV(C)3189
32
Vincenzo GrifoVincenzo GrifoAM(TC),F(T)3290
30
Christian GünterChristian GünterHV,DM,TV(T)3289
17
Lukas KüblerLukas KüblerHV(PTC),DM,TV(PT)3287
26
Maximilian PhilippMaximilian PhilippAM,F(PTC)3183
8
Maximilian EggesteinMaximilian EggesteinDM,TV,AM(C)2888
42
Ritsu DoanRitsu DoanTV(PT),AM(PTC)2690
3
Philipp LienhartPhilipp LienhartHV(C)2889
24
Jannik HuthJannik HuthGK3182
9
Lucas HölerLucas HölerAM(PT),F(PTC)3087
21
Florian MüllerFlorian MüllerGK2784
19
Niklas BesteNiklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2687
23
Florent MuslijaFlorent MuslijaTV,AM(PTC)2683
20
Junior AdamuJunior AdamuF(C)2386
18
Eren DinkçiEren DinkçiAM,F(PTC)2386
11
Daniel-Kofi KyerehDaniel-Kofi KyerehAM,F(PTC)2985
34
Merlin RöhlMerlin RöhlTV(C),AM(PTC)2285
6
Patrick OsterhagePatrick OsterhageDM,TV(C)2587
1
Noah AtuboluNoah AtuboluGK2388
25
Kiliann SildilliaKiliann SildilliaHV(PC),DM,TV(P)2387
37
Max RosenfelderMax RosenfelderHV(C)2283
33
Jordy MakengoJordy MakengoHV(TC),DM,TV(T)2383
Derry ScherhantDerry ScherhantAM(PT),F(PTC)2282
44
Johan ManzambiJohan ManzambiDM,TV,AM(C)1977
43
Bruno OgbusBruno OgbusHV(C)1973
Cyriaque IriéCyriaque IriéAM,F(PT)1982