32
Vincenzo GRIFO

Full Name: Vincenzo Grifo

Tên áo: GRIFO

Vị trí: AM(TC),F(T)

Chỉ số: 90

Tuổi: 31 (Apr 7, 1993)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: SC Freiburg

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(TC),F(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Vincenzo Grifo

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 23, 2024SC Freiburg90
Dec 9, 2022SC Freiburg90
Dec 2, 2022SC Freiburg89
Dec 10, 2021SC Freiburg89
Jun 3, 2021SC Freiburg88
Dec 18, 2019SC Freiburg87
Dec 18, 2019SC Freiburg87
Sep 3, 2019SC Freiburg87
May 23, 2019TSG 1899 Hoffenheim87
Jan 7, 2019TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: SC Freiburg87
Jun 11, 2018TSG 1899 Hoffenheim87
May 30, 2017Borussia Mönchengladbach87
May 10, 2017SC Freiburg87
Dec 22, 2016SC Freiburg86
Dec 22, 2016SC Freiburg83

SC Freiburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Manuel GuldeManuel GuldeHV(C)3385
38
Michael GregoritschMichael GregoritschAM,F(C)3088
27
Nicolas HöflerNicolas HöflerDM,TV(C)3487
28
Matthias GinterMatthias GinterHV(C)3189
32
Vincenzo GrifoVincenzo GrifoAM(TC),F(T)3190
30
Christian GünterChristian GünterHV,DM,TV(T)3189
17
Lukas KüblerLukas KüblerHV(PTC),DM,TV(PT)3286
26
Maximilian PhilippMaximilian PhilippAM,F(PTC)3084
8
Maximilian EggesteinMaximilian EggesteinDM,TV,AM(C)2888
42
Ritsu DoanRitsu DoanTV(PT),AM(PTC)2689
3
Philipp LienhartPhilipp LienhartHV(C)2889
24
Jannik HuthJannik HuthGK3082
9
Lucas HölerLucas HölerAM(PT),F(PTC)3087
21
Florian MüllerFlorian MüllerGK2784
23
Florent MuslijaFlorent MuslijaTV,AM(PTC)2683
20
Junior AdamuJunior AdamuF(C)2386
18
Eren DinkçiEren DinkçiAM,F(PTC)2386
11
Daniel-Kofi KyerehDaniel-Kofi KyerehAM,F(PTC)2885
34
Merlin RöhlMerlin RöhlTV(C),AM(PTC)2284
6
Patrick OsterhagePatrick OsterhageDM,TV(C)2486
1
Noah AtuboluNoah AtuboluGK2286
25
Kiliann SildilliaKiliann SildilliaHV(PC),DM,TV(P)2287
37
Max RosenfelderMax RosenfelderHV(C)2180
33
Jordy MakengoJordy MakengoHV(TC),DM,TV(T)2382
44
Johan ManzambiJohan ManzambiDM,TV,AM(C)1973
43
Bruno OgbusBruno OgbusHV(C)1973