?
Noah WEISSHAUPT

Full Name: Noah Weißhaupt

Tên áo: WEISSHAUPT

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 23 (Sep 20, 2001)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: SC Freiburg

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025SC Freiburg83
Jun 1, 2025SC Freiburg83
May 29, 2025SC Freiburg đang được đem cho mượn: FC St. Pauli83
May 21, 2025SC Freiburg đang được đem cho mượn: FC St. Pauli82
Jan 7, 2025SC Freiburg đang được đem cho mượn: FC St. Pauli82
Dec 8, 2023SC Freiburg82
Nov 30, 2023SC Freiburg80
Jun 18, 2023SC Freiburg80
Jun 13, 2023SC Freiburg78
Dec 9, 2022SC Freiburg78
Dec 2, 2022SC Freiburg77
May 17, 2022SC Freiburg77
May 12, 2022SC Freiburg75
Dec 10, 2021SC Freiburg75

SC Freiburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
38
Michael GregoritschMichael GregoritschAM,F(C)3188
27
Nicolas HöflerNicolas HöflerDM,TV(C)3587
28
Matthias GinterMatthias GinterHV(C)3189
32
Vincenzo GrifoVincenzo GrifoAM(TC),F(T)3290
30
Christian GünterChristian GünterHV,DM,TV(T)3289
17
Lukas KüblerLukas KüblerHV(PTC),DM,TV(PT)3287
26
Maximilian PhilippMaximilian PhilippAM,F(PTC)3183
8
Maximilian EggesteinMaximilian EggesteinDM,TV,AM(C)2888
42
Ritsu DoanRitsu DoanTV(PT),AM(PTC)2690
3
Philipp LienhartPhilipp LienhartHV(C)2889
24
Jannik HuthJannik HuthGK3182
9
Lucas HölerLucas HölerAM(PT),F(PTC)3087
21
Florian MüllerFlorian MüllerGK2784
19
Niklas BesteNiklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2687
23
Florent MuslijaFlorent MuslijaTV,AM(PTC)2683
20
Junior AdamuJunior AdamuF(C)2486
18
Eren DinkçiEren DinkçiAM,F(PTC)2386
11
Daniel-Kofi KyerehDaniel-Kofi KyerehAM,F(PTC)2985
34
Merlin RöhlMerlin RöhlTV(C),AM(PTC)2285
6
Patrick OsterhagePatrick OsterhageDM,TV(C)2587
1
Noah AtuboluNoah AtuboluGK2388
25
Kiliann SildilliaKiliann SildilliaHV(PC),DM,TV(P)2387
Noah WeisshauptNoah WeisshauptTV,AM(PT)2383
37
Max RosenfelderMax RosenfelderHV(C)2283
Kenneth SchmidtKenneth SchmidtHV(TC)2378
33
Jordy MakengoJordy MakengoHV(TC),DM,TV(T)2383
Derry ScherhantDerry ScherhantAM(PT),F(PTC)2282
44
Johan ManzambiJohan ManzambiDM,TV,AM(C)1977
43
Bruno OgbusBruno OgbusHV(C)1973
Berkay YilmazBerkay YilmazHV,DM,TV(T)2077
Cyriaque IriéCyriaque IriéAM,F(PT)1982