17
Lukas KÜBLER

Full Name: Lukas Kübler

Tên áo: KÜBLER

Vị trí: HV(PTC),DM,TV(PT)

Chỉ số: 86

Tuổi: 32 (Aug 30, 1992)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: SC Freiburg

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM,TV(PT)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2024SC Freiburg86
May 17, 2022SC Freiburg86
May 12, 2022SC Freiburg85
Dec 9, 2021SC Freiburg85
Dec 9, 2021SC Freiburg83
May 23, 2019SC Freiburg83
May 10, 2017SC Freiburg83
Jun 1, 2015SC Freiburg82
May 26, 2015SC Freiburg80
Apr 1, 2015SV Sandhausen80
Mar 26, 2015SV Sandhausen77
Jun 21, 2013SV Sandhausen77

SC Freiburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Manuel GuldeManuel GuldeHV(C)3485
38
Michael GregoritschMichael GregoritschAM,F(C)3088
27
Nicolas HöflerNicolas HöflerDM,TV(C)3587
28
Matthias GinterMatthias GinterHV(C)3189
32
Vincenzo GrifoVincenzo GrifoAM(TC),F(T)3190
30
Christian GünterChristian GünterHV,DM,TV(T)3289
17
Lukas KüblerLukas KüblerHV(PTC),DM,TV(PT)3286
26
Maximilian PhilippMaximilian PhilippAM,F(PTC)3184
8
Maximilian EggesteinMaximilian EggesteinDM,TV,AM(C)2888
42
Ritsu DoanRitsu DoanTV(PT),AM(PTC)2689
3
Philipp LienhartPhilipp LienhartHV(C)2889
24
Jannik HuthJannik HuthGK3082
9
Lucas HölerLucas HölerAM(PT),F(PTC)3087
21
Florian MüllerFlorian MüllerGK2784
19
Jan-Niklas BesteJan-Niklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2687
23
Florent MuslijaFlorent MuslijaTV,AM(PTC)2683
20
Junior AdamuJunior AdamuF(C)2386
18
Eren DinkçiEren DinkçiAM,F(PTC)2386
11
Daniel-Kofi KyerehDaniel-Kofi KyerehAM,F(PTC)2985
34
Merlin RöhlMerlin RöhlTV(C),AM(PTC)2284
6
Patrick OsterhagePatrick OsterhageDM,TV(C)2586
1
Noah AtuboluNoah AtuboluGK2286
25
Kiliann SildilliaKiliann SildilliaHV(PC),DM,TV(P)2287
37
Max RosenfelderMax RosenfelderHV(C)2280
33
Jordy MakengoJordy MakengoHV(TC),DM,TV(T)2382
44
Johan ManzambiJohan ManzambiDM,TV,AM(C)1973
43
Bruno OgbusBruno OgbusHV(C)1973